Bản dịch của từ Mikado trong tiếng Việt
Mikado
Noun [U/C]
Mikado (Noun)
mɪkˈɑdoʊ
mɪkˈɑdoʊ
Ví dụ
Is the Mikado a hereditary title in Japan?
Mikado có phải là một danh hiệu thừa kế ở Nhật Bản không?
The Mikado symbolizes imperial authority in Japanese culture.
Mikado tượng trưng cho quyền lực hoàng gia trong văn hóa Nhật Bản.
The Mikado's role in society is ceremonial and symbolic.
Vai trò của Mikado trong xã hội là lễ nghi và tượng trưng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Mikado
Không có idiom phù hợp