Bản dịch của từ Milkmaid trong tiếng Việt
Milkmaid

Milkmaid (Noun)
The milkmaid, Sarah, collected milk from the cows every morning.
Cô gái vắt sữa, Sarah, thu thập sữa từ bò mỗi sáng.
The milkmaid did not forget to feed the calves after milking.
Cô gái vắt sữa không quên cho bê ăn sau khi vắt sữa.
Is the milkmaid working at the dairy farm in our town?
Cô gái vắt sữa có làm việc tại trang trại sữa trong thị trấn không?
Dạng danh từ của Milkmaid (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Milkmaid | Milkmaids |
Từ "milkmaid" chỉ người phụ nữ chịu trách nhiệm vắt sữa từ bò và quản lý các công việc liên quan đến sữa trong nông trại. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh để mô tả một nghề nghiệp truyền thống trong nông nghiệp. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "milkmaid" có cách viết và phát âm tương tự nhau, nhưng có sự khác biệt nhỏ trong ngữ cảnh sử dụng và hình ảnh liên quan đến nghề nghiệp trong xã hội hiện đại.
Từ "milkmaid" có nguồn gốc từ tiếng Anh, kết hợp từ "milk" (sữa) và "maid" (cô hầu). Từ "milk" xuất phát từ tiếng Old English "meolc", có nguồn gốc từ Proto-Germanic *meluks, và Proto-Indo-European *melg-, nghĩa là "tách, vắt". "Maid" lại có nguồn từ tiếng Old English "mægð", có nghĩa là "người hầu gái, nữ thanh niên". "Milkmaid" chỉ đến người phụ nữ chịu trách nhiệm vắt và chăm sóc bò sữa, phản ánh vai trò truyền thống của phụ nữ trong sản xuất sữa. Nghĩa hiện tại vẫn duy trì sự liên kết với nghề nghiệp này trong nông nghiệp.
Từ "milkmaid" ít xuất hiện trong các thành phần của bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là ở các phần Listening, Reading và Speaking. Trong Writing, khả năng sử dụng từ này là hạn chế và thường không phổ biến trong các văn bản học thuật. Từ này thường được dùng trong ngữ cảnh văn hóa, nghệ thuật, hoặc lịch sử, liên quan đến vai trò của phụ nữ trong ngành nông nghiệp truyền thống, đặc biệt trong bối cảnh chăn nuôi.