Bản dịch của từ Milkmaid trong tiếng Việt

Milkmaid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milkmaid (Noun)

mˈɪlkmeɪd
mˈɪlkmeɪd
01

Một cô gái hoặc một người phụ nữ vắt sữa bò hoặc làm công việc khác ở trang trại chăn nuôi bò sữa.

A girl or woman who milks cows or does other work in a dairy.

Ví dụ

The milkmaid, Sarah, collected milk from the cows every morning.

Cô gái vắt sữa, Sarah, thu thập sữa từ bò mỗi sáng.

The milkmaid did not forget to feed the calves after milking.

Cô gái vắt sữa không quên cho bê ăn sau khi vắt sữa.

Is the milkmaid working at the dairy farm in our town?

Cô gái vắt sữa có làm việc tại trang trại sữa trong thị trấn không?

Dạng danh từ của Milkmaid (Noun)

SingularPlural

Milkmaid

Milkmaids

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milkmaid/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milkmaid

Không có idiom phù hợp