Bản dịch của từ Milksop trong tiếng Việt

Milksop

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Milksop (Noun)

mˈɪlksˌɑp
mˈɪlksˌɑp
01

Một người đàn ông hoặc một cậu bé thiếu quyết đoán và thiếu can đảm.

A man or boy who is indecisive and lacks courage.

Ví dụ

Tom was often mocked for being a milksop at school.

Tom thường bị trêu chọc vì là một kẻ yếu đuối ở trường.

The milksop hesitated to speak up during the meeting.

Người yếu đuối do dự khi phát biểu trong cuộc họp.

Being a milksop, he struggled to make tough decisions in life.

Là một người yếu đuối, anh ta gặp khó khăn khi đưa ra quyết định khó khăn trong cuộc sống.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/milksop/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Milksop

Không có idiom phù hợp