Bản dịch của từ Milksop trong tiếng Việt
Milksop

Milksop (Noun)
Một người đàn ông hoặc một cậu bé thiếu quyết đoán và thiếu can đảm.
A man or boy who is indecisive and lacks courage.
Tom was often mocked for being a milksop at school.
Tom thường bị trêu chọc vì là một kẻ yếu đuối ở trường.
The milksop hesitated to speak up during the meeting.
Người yếu đuối do dự khi phát biểu trong cuộc họp.
Being a milksop, he struggled to make tough decisions in life.
Là một người yếu đuối, anh ta gặp khó khăn khi đưa ra quyết định khó khăn trong cuộc sống.
Họ từ
"Milksop" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ một người đàn ông hoặc cậu bé yếu đuối, nhút nhát, thường mang tính tiêu cực và miệt thị. Từ này xuất phát từ việc mô tả một loại bánh làm từ sữa, biểu thị sự yếu đuối và phụ thuộc. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được sử dụng với ý nghĩa tương tự, tuy nhiên, tần suất và ngữ cảnh sử dụng có phần khác biệt. Trong tiếng Anh Mỹ, ít khi gặp hơn, thường bị thay thế bằng các thuật ngữ như "wimp" hay "pansy".
Từ "milksop" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "milk" (sữa) và "sop" (miếng bánh ngâm sữa). Ban đầu, từ này được dùng để chỉ món ăn từ bột mì ngâm trong sữa, nhưng theo thời gian, nó đã chuyển nghĩa sang chỉ những người đàn ông yếu đuối, thiếu quyết đoán. Sự liên kết giữa món ăn mềm mại và tính cách yếu đuối đã hình thành nên nghĩa hiện tại của từ, phản ánh sự phê phán về nhân cách.
Từ "milksop" ít xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, đây là một thuật ngữ mang nghĩa tiêu cực, chỉ người đàn ông yếu đuối hoặc thiếu quyết đoán, chủ yếu xuất hiện trong văn học hoặc các bài viết phê bình. Từ này cũng thường thấy trong các cuộc thảo luận về tính cách nhân vật trong tiểu thuyết hoặc phim ảnh, tạo cảm giác châm biếm hoặc chỉ trích.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất