Bản dịch của từ Milksoppy trong tiếng Việt
Milksoppy
Adjective

Milksoppy (Adjective)
ˈmɪlksɒpi
ˈmɪlksɒpi
01
Có đặc điểm hoặc gợi nhớ đến một đứa trẻ yếu đuối; vô hồn, nhút nhát, nhạt nhẽo.
Characteristic or reminiscent of a milksop; spiritless, timid, insipid.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Milksoppy
Không có idiom phù hợp