Bản dịch của từ Millionaires trong tiếng Việt
Millionaires

Millionaires (Noun)
Many millionaires live in Silicon Valley, like Mark Zuckerberg and Elon Musk.
Nhiều triệu phú sống ở Silicon Valley, như Mark Zuckerberg và Elon Musk.
Not all millionaires donate to charity, despite their wealth and influence.
Không phải tất cả triệu phú đều quyên góp từ thiện, mặc dù họ giàu có.
Are millionaires more likely to invest in startups than regular people?
Liệu triệu phú có khả năng đầu tư vào các công ty khởi nghiệp hơn người bình thường không?
Dạng danh từ của Millionaires (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Millionaire | Millionaires |
Họ từ
Từ "millionaires" là danh từ số nhiều của "millionaire", chỉ những cá nhân sở hữu tài sản trị giá ít nhất một triệu đơn vị tiền tệ. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này không có sự khác biệt giữa Anh và Mỹ về cách viết, nhưng có thể có sự khác biệt trong cách phát âm. Từ này thường được sử dụng trong các bối cảnh tài chính để chỉ những người giàu có, thường liên quan đến các khái niệm như đầu tư, tài sản và sự giàu có cá nhân.
Từ "millionaire" có nguồn gốc từ tiếng Pháp "millionnaire", được hình thành từ "million" (triệu) và hậu tố "-aire", chỉ người sở hữu. "Million" lại bắt nguồn từ tiếng Latin "mille", có nghĩa là "nghìn", và "millon" trong tiếng Latin cổ có nghĩa là "một triệu". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu vào thế kỷ 18, phản ánh sự gia tăng của các cá nhân giàu có trong xã hội. Ý nghĩa hiện tại về người sở hữu từ một triệu đơn vị tiền tệ trở lên phản ánh sự phát triển của nền kinh tế và giới tài chính.
Từ "millionaires" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi chủ đề liên quan đến tài chính cá nhân và đời sống xã hội có thể xoay quanh khái niệm giàu có. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được sử dụng trong các chủ đề về sự phân hóa giàu nghèo, lối sống xa xỉ hoặc ảnh hưởng của giới triệu phú đến xã hội. Trong các ngữ cảnh khác, "millionaires" thường gặp trong các bài viết kinh tế, tài chính, và phỏng vấn với các nhân vật nổi tiếng, nhấn mạnh sự thành công và thịnh vượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


