Bản dịch của từ Millstone trong tiếng Việt

Millstone

Noun [U/C]

Millstone (Noun)

01

Mỗi viên đá tròn dùng để nghiền hạt.

Each of two circular stones used for grinding grain

Ví dụ

The millstone ground wheat for the local bakery in Springfield.

Viên đá xay xát lúa mì cho tiệm bánh địa phương ở Springfield.

The millstone did not work well during the community festival.

Viên đá xay xát không hoạt động tốt trong lễ hội cộng đồng.

Is the millstone still used in modern grain processing?

Liệu viên đá xay xát còn được sử dụng trong chế biến ngũ cốc hiện đại không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Millstone

Không có idiom phù hợp