Bản dịch của từ Millstone trong tiếng Việt
Millstone
Millstone (Noun)
The millstone ground wheat for the local bakery in Springfield.
Viên đá xay xát lúa mì cho tiệm bánh địa phương ở Springfield.
The millstone did not work well during the community festival.
Viên đá xay xát không hoạt động tốt trong lễ hội cộng đồng.
Is the millstone still used in modern grain processing?
Liệu viên đá xay xát còn được sử dụng trong chế biến ngũ cốc hiện đại không?
Họ từ
Từ "millstone" có nghĩa là một khối đá nặng dùng để nghiền ngũ cốc trong các cối xay bột. Trong bối cảnh biểu tượng, “millstone” thường đại diện cho gánh nặng hoặc áp lực. Ở tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau cả về hình thức viết và phát âm, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh văn hóa, "millstone" có thể mang ý nghĩa khác nhau về mặt cảm xúc, như trong các thành ngữ liên quan đến trách nhiệm.
Từ "millstone" bắt nguồn từ tiếng Latin "molina" có nghĩa là "bột", kết hợp với từ "stone" (đá), ám chỉ đến đá xay được sử dụng trong cối xay. Sự kết hợp này phản ánh chức năng chính của nó trong việc nghiền nát ngũ cốc thành bột, một hoạt động thiết yếu trong sản xuất thực phẩm từ xa xưa. Ngày nay, từ "millstone" không chỉ mang nghĩa vật lý mà còn được sử dụng ẩn dụ để chỉ gánh nặng hoặc sự khó khăn mà một người phải mang vác trong cuộc sống.
Từ "millstone" ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong viết và nói, do tính chất chuyên môn và hẹp của nó. Trong bối cảnh khác, từ này thường được sử dụng để chỉ gánh nặng hoặc áp lực khó khăn, chẳng hạn như trong ngữ cảnh tài chính hoặc tâm lý. Từ này cũng có thể xuất hiện trong văn học hoặc các bài luận phân tích về thách thức trong cuộc sống, nhấn mạnh sự nặng nề mà một cá nhân hoặc tổ chức phải đối mặt.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp