Bản dịch của từ Mimetic trong tiếng Việt

Mimetic

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mimetic (Adjective)

mɪmˈɛɾɪk
mɪmˈɛɾɪk
01

Liên quan đến, cấu thành hoặc có thói quen thực hành bắt chước.

Relating to constituting or habitually practising mimesis.

Ví dụ

The mimetic behavior of children imitating their parents is common.

Hành vi mô phỏng của trẻ em bắt chước cha mẹ thường xuyên xảy ra.

In social settings, mimetic gestures can help build connections between people.

Trong môi trường xã hội, cử chỉ mô phỏng có thể giúp xây dựng mối quan hệ giữa con người.

The mimetic nature of trends spreading quickly through society is fascinating.

Bản chất mô phỏng của xu hướng lan rộng nhanh chóng trong xã hội rất cuốn hút.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mimetic/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mimetic

Không có idiom phù hợp