Bản dịch của từ Mimetic trong tiếng Việt
Mimetic

Mimetic (Adjective)
Liên quan đến, cấu thành hoặc có thói quen thực hành bắt chước.
Relating to constituting or habitually practising mimesis.
The mimetic behavior of children imitating their parents is common.
Hành vi mô phỏng của trẻ em bắt chước cha mẹ thường xuyên xảy ra.
In social settings, mimetic gestures can help build connections between people.
Trong môi trường xã hội, cử chỉ mô phỏng có thể giúp xây dựng mối quan hệ giữa con người.
The mimetic nature of trends spreading quickly through society is fascinating.
Bản chất mô phỏng của xu hướng lan rộng nhanh chóng trong xã hội rất cuốn hút.
Họ từ
Từ "mimetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mimetikos", có nghĩa là "mô phỏng" hoặc "bắt chước". Trong ngữ cảnh ngôn ngữ và triết học, "mimetic" thường ám chỉ đến khả năng bắt chước hoặc phản ánh thực tế, chẳng hạn như trong nghệ thuật hoặc văn học. Từ này được sử dụng phổ biến trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về hình thức viết hay nghĩa. Tuy nhiên, trong một số lĩnh vực, nó có thể có những ý nghĩa cụ thể khác nhau tùy thuộc vào cách sử dụng trong từng ngữ cảnh.
Từ "mimetic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "mimētikos", có nghĩa là "bắt chước". Từ này xuất phát từ động từ "mimeisthai", mang ý nghĩa "bắt chước" hoặc "giả lập". Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để mô tả những tác phẩm nghệ thuật hoặc tư tưởng phản ánh và sao chép thế giới bên ngoài. Ngày nay, "mimetic" thường được dùng trong các lĩnh vực như văn học và tâm lý để chỉ sự bắt chước hoặc mô phỏng, liên kết với khái niệm nhận thức và biểu hiện.
Từ "mimetic" xuất hiện tương đối hiếm trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong ngữ cảnh liên quan đến văn học, nghệ thuật và tâm lý học. Trong bài viết và nói, thuật ngữ này có thể được sử dụng để mô tả hành vi bắt chước trong các tác phẩm nghệ thuật hoặc hành động xã hội. Trong các lĩnh vực khác như sinh học, nó mô tả sự tương đồng giữa các loài trong tự nhiên, tạo thành một yếu tố quan trọng trong việc nghiên cứu sự tiến hóa.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp