Bản dịch của từ Min trong tiếng Việt

Min

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Min (Noun)

mˈɪn
mˈɪn
01

(thông tục) đoạn cắt từng phút.

(colloquial) clipping of minute.

Ví dụ

I'll be there in a min.

Tôi sẽ đến đó sau một phút.

Wait a min, I'll call you back.

Đợi một chút, tôi sẽ gọi lại cho bạn.

Give me a min to finish this task.

Cho tôi một phút để hoàn thành nhiệm vụ này.

02

Viết tắt của phút.

Abbreviation of minute.

Ví dụ

She arrived at the party in just a min.

Cô ấy đến bữa tiệc chỉ sau một phút nữa.

The meeting will start in 5 min.

Cuộc họp sẽ bắt đầu sau 5 phút nữa.

He called me within a min.

Anh ấy gọi cho tôi trong vòng một phút nữa.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Min cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Min

Không có idiom phù hợp