Bản dịch của từ Mind one's p's and q's trong tiếng Việt
Mind one's p's and q's

Mind one's p's and q's (Idiom)
During the meeting, everyone should mind their p's and q's.
Trong cuộc họp, mọi người nên chú ý đến hành vi của mình.
He didn't mind his p's and q's at the party last week.
Anh ấy đã không chú ý đến hành vi của mình tại bữa tiệc tuần trước.
Shouldn't we mind our p's and q's during social events?
Chúng ta không nên chú ý đến hành vi của mình trong các sự kiện xã hội sao?
Cụm từ "mind one's p's and q's" có nghĩa là chú ý đến hành vi, lời ăn tiếng nói và cốt lõi của cách cư xử trong một tình huống xã hội. Cụm từ này thường được sử dụng để nhắc nhở ai đó giữ phép tắc trong giao tiếp. Nguồn gốc của cụm từ này chưa được xác định rõ ràng, nhưng nó có thể liên quan đến việc phân biệt giữa các âm chữ cái "p" và "q" trong tiếng Anh, thể hiện sự cẩn trọng về ngôn ngữ. Cụm từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về nghĩa và cách sử dụng.
Câu thành ngữ "mind one's p's and q's" có nguồn gốc không rõ ràng, nhưng có thể xuất phát từ cách viết chữ cái "p" và "q" trong tiếng Anh, mang nghĩa chỉ việc chú ý đến những chi tiết nhỏ. Từ "mind" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, từ "mynden", có nghĩa là chú ý hay quan tâm. Việc cảnh giác với cách cư xử và ngôn ngữ ngày nay thể hiện tính cách cẩn trọng và thanh lịch trong giao tiếp xã hội.
Cụm từ "mind one's p's and q's" được sử dụng không phổ biến trong các bài thi IELTS, ảnh hưởng đến khả năng xuất hiện trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, cụm từ này biểu thị sự cẩn thận, chú ý đến hành vi và ngôn ngữ. Trong các ngữ cảnh xã hội hoặc giao tiếp chính thức, nó thường được dùng để nhắc nhở cá nhân chú ý đến phép tắc và quy tắc ứng xử.