Bản dịch của từ Mind-set trong tiếng Việt
Mind-set

Mind-set (Noun)
Một cách suy nghĩ cụ thể, một tập hợp niềm tin hoặc thái độ.
A particular way of thinking a set of beliefs or attitudes.
A positive mind-set helps people overcome social challenges effectively.
Một tâm thế tích cực giúp mọi người vượt qua thách thức xã hội hiệu quả.
Many individuals do not change their mind-set about social issues.
Nhiều cá nhân không thay đổi tâm thế của họ về các vấn đề xã hội.
How does a mind-set affect social interactions in communities?
Tâm thế ảnh hưởng như thế nào đến các tương tác xã hội trong cộng đồng?
Mind-set (Verb)
Many people set their mind-set to volunteer for social causes.
Nhiều người đặt tâm trí của họ để tình nguyện cho các nguyên nhân xã hội.
She did not set her mind-set on attending the social event.
Cô ấy không đặt tâm trí của mình vào việc tham dự sự kiện xã hội.
Did you set your mind-set to improve community relationships?
Bạn có đặt tâm trí của mình vào việc cải thiện mối quan hệ cộng đồng không?
Họ từ
"Mind-set" là thuật ngữ chỉ cách thức tư duy hoặc quan điểm mà một cá nhân hoặc nhóm áp dụng để giải thích và phản ứng với các tình huống. Trong tiếng Anh, từ này được viết giống nhau ở cả hai dạng Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể khác biệt nhẹ. "Mind-set" thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tâm lý học, giáo dục và phát triển cá nhân, nhằm nhấn mạnh tầm quan trọng của tư duy trong việc định hướng hành vi và quyết định.
Từ "mind-set" xuất phát từ động từ "set" trong tiếng Anh cổ có nghĩa là "đặt" hoặc "sắp xếp", kết hợp với "mind" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "gemynd", nghĩa là "trí nhớ" hoặc "tâm trí". Lịch sử phát triển của từ này gợi ý về một trạng thái tinh thần cố định, thể hiện cách một cá nhân hoặc nhóm tư duy và hành động. Ngày nay, "mind-set" chỉ trạng thái tâm lý hoặc cách thức suy nghĩ ảnh hưởng đến hành động và quyết định của con người.
Từ "mind-set" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bài thi IELTS, đặc biệt trong các thành phần viết và nói, nơi mà thí sinh thường bàn luận về tư duy và các quan điểm cá nhân. Trong bối cảnh giáo dục và tâm lý học, từ này thường được sử dụng để chỉ cách mà một người tiếp cận vấn đề hoặc thử thách. Ngoài ra, "mind-set" cũng thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về phát triển cá nhân và nghề nghiệp, nhấn mạnh tầm quan trọng của sự điều chỉnh tư duy để đạt được thành công.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp