Bản dịch của từ Minder trong tiếng Việt
Minder

Minder (Noun)
The celebrity hired a minder to protect them at the event.
Ngôi sao thuê một người bảo vệ để bảo vệ họ tại sự kiện.
The minder escorted the politician safely through the crowded street.
Người bảo vệ dẫn dắt chính trị gia qua đường đông đúc một cách an toàn.
The minder's quick reaction prevented any harm from reaching the VIP.
Phản ứng nhanh chóng của người bảo vệ đã ngăn chặn mọi thiệt hại đến gặp người nổi tiếng.
Họ từ
Từ "minder" trong tiếng Anh chỉ người bảo vệ hoặc người giám sát, thường được sử dụng trong bối cảnh bảo vệ an ninh hoặc trông trẻ. Trong tiếng Anh Anh, "minder" phổ biến hơn và thường ám chỉ đến người chăm sóc an toàn cho trẻ nhỏ hoặc người nổi tiếng. Trong tiếng Anh Mỹ, khái niệm này ít phổ biến hơn, thay vào đó, từ "guardian" hoặc "babysitter" thường được sử dụng hơn. Về ngữ âm, "minder" phát âm là /ˈmaɪndər/ trong cả hai biến thể nhưng có thể bị ảnh hưởng bởi giọng địa phương.
Từ "minder" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh cổ "mind", có nguồn gốc từ tiếng Proto-Germanic *ga-mind-, mang ý nghĩa "nhớ" hoặc "chăm sóc". Trong tiếng Anh hiện đại, "minder" chỉ những người có nhiệm vụ chăm sóc hoặc giám sát một ai đó, như người bảo vệ hoặc người trông trẻ. Sự phát triển này phản ánh tính chất của việc "quản lý" và "bảo vệ", phù hợp với ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc giữ gìn và nhớ lại.
Từ "minder" trong bối cảnh IELTS có tần suất sử dụng không cao, chủ yếu xuất hiện trong phần Nghe và Đọc. Ở phần Nghe, từ này có thể liên quan đến các tình huống bảo trợ hoặc giám sát. Trong đời sống hàng ngày, "minder" thường được dùng để chỉ người hỗ trợ, bảo vệ, hoặc giám sát cá nhân, như người chăm sóc trẻ em hoặc người bảo vệ. Thuật ngữ này cũng thường thấy trong các ngữ cảnh liên quan đến dịch vụ khách hàng hoặc sự kiện xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp