Bản dịch của từ Minder trong tiếng Việt

Minder

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minder (Noun)

mˈɑɪndɚ
mˈɑɪndəɹ
01

Thuật ngữ không chính thức của anh cho một vệ sĩ.

British informal term for a bodyguard.

Ví dụ

The celebrity hired a minder to protect them at the event.

Ngôi sao thuê một người bảo vệ để bảo vệ họ tại sự kiện.

The minder escorted the politician safely through the crowded street.

Người bảo vệ dẫn dắt chính trị gia qua đường đông đúc một cách an toàn.

The minder's quick reaction prevented any harm from reaching the VIP.

Phản ứng nhanh chóng của người bảo vệ đã ngăn chặn mọi thiệt hại đến gặp người nổi tiếng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minder/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minder

Không có idiom phù hợp