Bản dịch của từ Mindlessly trong tiếng Việt

Mindlessly

Adverb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mindlessly (Adverb)

mˈaɪndləsli
mˈaɪndlɪsli
01

Không có sự chú ý hay suy nghĩ do không sử dụng tâm trí.

Without attention or thought by not using the mind.

Ví dụ

She mindlessly scrolled through social media during the lecture.

Cô ấy lướt qua mạng xã hội mà không chú ý trong bài giảng.

He didn't realize he was mindlessly tapping his pen on the table.

Anh ấy không nhận ra rằng mình đang vô ý đánh bút lên bàn.

Are you mindlessly browsing the internet while preparing for the IELTS?

Bạn có đang lướt web mà không chú ý trong khi chuẩn bị cho IELTS không?

She mindlessly scrolled through social media during the IELTS class.

Cô ấy lướt web xã hội mà không để ý trong lớp học IELTS.

He should not mindlessly copy sentences from the internet for writing.

Anh ấy không nên sao chép câu từ internet mà không suy nghĩ.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mindlessly/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mindlessly

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.