Bản dịch của từ Mindlessly trong tiếng Việt
Mindlessly

Mindlessly (Adverb)
She mindlessly scrolled through social media during the lecture.
Cô ấy lướt qua mạng xã hội mà không chú ý trong bài giảng.
He didn't realize he was mindlessly tapping his pen on the table.
Anh ấy không nhận ra rằng mình đang vô ý đánh bút lên bàn.
Are you mindlessly browsing the internet while preparing for the IELTS?
Bạn có đang lướt web mà không chú ý trong khi chuẩn bị cho IELTS không?
She mindlessly scrolled through social media during the IELTS class.
Cô ấy lướt web xã hội mà không để ý trong lớp học IELTS.
He should not mindlessly copy sentences from the internet for writing.
Anh ấy không nên sao chép câu từ internet mà không suy nghĩ.
Họ từ
Từ "mindlessly" là trạng từ chỉ hành động diễn ra mà không có sự chú ý hoặc suy nghĩ, thường liên quan đến việc thực hiện các công việc hoặc thói quen một cách tự động, không chủ đích. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ về cách sử dụng hay nghĩa, nhưng có thể nghe khác nhau trong phát âm do ngữ điệu và ngữ âm của từng vùng. Sự sử dụng từ này thường gắn liền với các tình huống mô tả hành vi thiếu suy nghĩ.
Từ "mindlessly" có nguồn gốc từ động từ "mind" trong tiếng Anh, xuất phát từ từ tiếng Anh cổ "gemynd", có nghĩa là "trí nhớ" hoặc "ý thức". Phần hậu tố "-lessly" được thêm vào từ để chỉ sự thiếu hụt hoặc không có; do đó, "mindlessly" có thể hiểu là hành động làm gì đó mà không có suy nghĩ hay ý thức. Sự phát triển nghĩa này phản ánh sự gia tăng trong xã hội hiện đại, nơi con người thường thực hiện hành động mà không xem xét đầy đủ về hậu quả hoặc ý nghĩa.
Từ "mindlessly" xuất hiện khá ít trong các thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong phần Nghe, từ này thường xuất hiện trong các đoạn hội thoại mô tả hành vi hoặc thói quen tiêu cực. Trong phần Đọc, tài liệu mô tả hành động thiếu suy nghĩ có thể bao gồm từ này. Trong phần Nói và Viết, "mindlessly" thường được sử dụng để phản ánh việc thực hiện một hành động mà không có sự suy tư hay chú ý. Ngoài ra, từ này cũng gặp trong các bối cảnh tâm lý học để miêu tả hành động tự động, vô thức mà không có sự định hướng rõ ràng.