Bản dịch của từ Mineable trong tiếng Việt
Mineable

Mineable (Adjective)
The new software is mineable for social data analysis projects.
Phần mềm mới có thể khai thác cho các dự án phân tích dữ liệu xã hội.
This social media platform is not mineable for academic research.
Nền tảng mạng xã hội này không thể khai thác cho nghiên cứu học thuật.
Is user-generated content mineable for social trends analysis?
Nội dung do người dùng tạo có thể khai thác cho phân tích xu hướng xã hội không?
Mineable (Noun)
Gold is a mineable resource found in many countries worldwide.
Vàng là một tài nguyên có thể khai thác ở nhiều quốc gia.
Diamonds are not mineable in every region of the world.
Kim cương không thể khai thác ở mọi khu vực trên thế giới.
Are there mineable resources in your local area?
Có tài nguyên nào có thể khai thác trong khu vực của bạn không?
Từ "mineable" được sử dụng để chỉ khả năng có thể khai thác một cách hiệu quả, thường liên quan đến tài nguyên khoáng sản như than, dầu mỏ hoặc kim loại. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ ở dạng viết; tuy nhiên, trong ngữ âm, cách phát âm có thể khác nhau một chút. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực địa chất và kỹ thuật khai thác, nhấn mạnh tính khả thi của việc khai thác tài nguyên nhất định.
Từ "mineable" có nguồn gốc từ tiếng Latin "minare", có nghĩa là "khai thác". Ban đầu, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ khả năng khai thác các tài nguyên thiên nhiên như khoáng sản. Trong ngữ cảnh hiện tại, "mineable" thường được dùng để mô tả các vật liệu có thể được khai thác một cách hiệu quả và đem lại giá trị kinh tế. Sự chuyển biến này thể hiện sự phát triển của công nghệ khai thác và nhu cầu về tài nguyên hữu hạn trong xã hội hiện đại.
Từ "mineable" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Listening và Reading, liên quan đến các chủ đề khai thác tài nguyên và môi trường. Trong các ngữ cảnh kỹ thuật và công nghiệp, từ này ám chỉ đến khả năng khai thác một nguồn tài nguyên cụ thể. Từ "mineable" cũng thường được sử dụng trong các báo cáo địa chất và tài liệu nghiên cứu về khoáng sản, nhấn mạnh vào tính khả thi và giá trị kinh tế của việc khai thác.