Bản dịch của từ Mineable trong tiếng Việt

Mineable

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mineable (Adjective)

mˈɪniəbəl
mˈɪniəbəl
01

Có thể được khai thác hoặc có giá trị khai thác.

Able to be mined or worth mining.

Ví dụ

The new software is mineable for social data analysis projects.

Phần mềm mới có thể khai thác cho các dự án phân tích dữ liệu xã hội.

This social media platform is not mineable for academic research.

Nền tảng mạng xã hội này không thể khai thác cho nghiên cứu học thuật.

Is user-generated content mineable for social trends analysis?

Nội dung do người dùng tạo có thể khai thác cho phân tích xu hướng xã hội không?

Mineable (Noun)

mˈɪniəbəl
mˈɪniəbəl
01

Một nguồn tài nguyên thiên nhiên có thể được khai thác.

A natural resource that can be mined.

Ví dụ

Gold is a mineable resource found in many countries worldwide.

Vàng là một tài nguyên có thể khai thác ở nhiều quốc gia.

Diamonds are not mineable in every region of the world.

Kim cương không thể khai thác ở mọi khu vực trên thế giới.

Are there mineable resources in your local area?

Có tài nguyên nào có thể khai thác trong khu vực của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mineable/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mineable

Không có idiom phù hợp