Bản dịch của từ Mineralocorticoid trong tiếng Việt

Mineralocorticoid

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mineralocorticoid (Noun)

01

Một loại corticosteroid có liên quan đến việc duy trì sự cân bằng muối trong cơ thể, chẳng hạn như aldosterone.

A corticosteroid which is involved with maintaining the salt balance in the body such as aldosterone.

Ví dụ

Aldosterone is a key mineralocorticoid that regulates salt balance in humans.

Aldosterone là một mineralocorticoid chính điều chỉnh cân bằng muối trong cơ thể.

Mineralocorticoid levels do not affect social behavior significantly in animals.

Mức độ mineralocorticoid không ảnh hưởng đáng kể đến hành vi xã hội ở động vật.

What role does mineralocorticoid play in maintaining body salt balance?

Mineralocorticoid có vai trò gì trong việc duy trì cân bằng muối trong cơ thể?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mineralocorticoid cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mineralocorticoid

Không có idiom phù hợp