Bản dịch của từ Minged trong tiếng Việt

Minged

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minged (Adjective)

mˈɪndʒd
mˈɪndʒd
01

(thông tục) có một loại đặc tính nào đó (cơ quan sinh dục nữ).

Vulgar having a specified kind of minge female genitalia.

Ví dụ

The slang term 'minged' is often used in social media posts.

Thuật ngữ lóng 'minged' thường được sử dụng trên mạng xã hội.

Many people do not understand the meaning of 'minged' in conversations.

Nhiều người không hiểu nghĩa của 'minged' trong các cuộc trò chuyện.

Is it appropriate to use 'minged' in a social setting?

Có phù hợp không khi sử dụng 'minged' trong một bối cảnh xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minged/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minged

Không có idiom phù hợp