Bản dịch của từ Minglement trong tiếng Việt
Minglement
Noun [U/C]
Minglement (Noun)
mˈɪŋɡəlmənt
mˈɪŋɡəlmənt
Ví dụ
The minglement of cultures at the festival was truly inspiring.
Sự hòa trộn văn hóa tại lễ hội thật sự truyền cảm hứng.
The minglement of different age groups is not always welcomed.
Sự hòa trộn giữa các nhóm tuổi khác nhau không phải lúc nào cũng được chào đón.
Is the minglement of ideas encouraged in your community events?
Liệu sự hòa trộn ý tưởng có được khuyến khích trong các sự kiện cộng đồng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minglement
Không có idiom phù hợp