Bản dịch của từ Mingling trong tiếng Việt
Mingling
Mingling (Verb)
They are mingling at the social event in downtown Seattle.
Họ đang hòa nhập tại sự kiện xã hội ở trung tâm Seattle.
She is not mingling with others during the networking session.
Cô ấy không hòa nhập với người khác trong buổi kết nối.
Are you mingling with guests at the party tonight?
Bạn có đang hòa nhập với khách mời tại bữa tiệc tối nay không?
Dạng động từ của Mingling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mingle |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mingled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mingled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mingles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mingling |
Mingling (Noun)
Mingling at the party helped Sarah meet new friends and connections.
Việc giao lưu tại bữa tiệc đã giúp Sarah gặp gỡ bạn mới.
Mingling is not easy for introverts like John at social events.
Việc giao lưu không dễ dàng với những người hướng nội như John.
Is mingling important for building relationships in social settings?
Việc giao lưu có quan trọng để xây dựng mối quan hệ trong xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp