Bản dịch của từ Mingling trong tiếng Việt

Mingling

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mingling (Verb)

mˈɪŋgəlɪŋ
mˈɪŋglɪŋ
01

Trộn lẫn hoặc gây ra sự trộn lẫn với nhau.

Mix or cause to mix together.

Ví dụ

They are mingling at the social event in downtown Seattle.

Họ đang hòa nhập tại sự kiện xã hội ở trung tâm Seattle.

She is not mingling with others during the networking session.

Cô ấy không hòa nhập với người khác trong buổi kết nối.

Are you mingling with guests at the party tonight?

Bạn có đang hòa nhập với khách mời tại bữa tiệc tối nay không?

Dạng động từ của Mingling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mingle

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mingled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mingled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mingles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mingling

Mingling (Noun)

mˈɪŋgəlɪŋ
mˈɪŋglɪŋ
01

Hành động trộn lẫn với người khác.

The action of mixing with others.

Ví dụ

Mingling at the party helped Sarah meet new friends and connections.

Việc giao lưu tại bữa tiệc đã giúp Sarah gặp gỡ bạn mới.

Mingling is not easy for introverts like John at social events.

Việc giao lưu không dễ dàng với những người hướng nội như John.

Is mingling important for building relationships in social settings?

Việc giao lưu có quan trọng để xây dựng mối quan hệ trong xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mingling cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mingling

Không có idiom phù hợp