Bản dịch của từ Minicomputer trong tiếng Việt
Minicomputer

Minicomputer (Noun)
Một máy tính có công suất trung bình, hơn một máy vi tính nhưng kém hơn một máy tính lớn.
A computer of medium power more than a microcomputer but less than a mainframe.
The minicomputer helped analyze social data for the 2022 census.
Máy tính mini đã giúp phân tích dữ liệu xã hội cho cuộc điều tra 2022.
Many schools do not use a minicomputer for social studies projects.
Nhiều trường học không sử dụng máy tính mini cho các dự án xã hội.
Did the community center purchase a minicomputer for social programs?
Trung tâm cộng đồng đã mua máy tính mini cho các chương trình xã hội chưa?
Họ từ
Minicomputer là một loại máy tính có kích thước và khả năng xử lý giữa máy tính lớn (mainframe) và máy tính cá nhân (microcomputer). Thường được sử dụng trong các tổ chức, minicomputer có khả năng phục vụ nhiều người dùng cùng một lúc, hỗ trợ các tác vụ tính toán phức tạp. Từ này không có sự khác biệt trong viết hoặc phát âm giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, song ý nghĩa và ứng dụng của nó vẫn giữ nguyên trong cả hai phiên bản.
Từ "minicomputer" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, trong đó "mini" xuất phát từ "minutus", có nghĩa là "nhỏ" hoặc "mảnh". Từ "computer" lại có nguồn gốc từ tiếng Latinh "computare", nghĩa là "tính toán". Thuật ngữ này được sử dụng lần đầu trong thập niên 1960 để chỉ những máy tính có kích thước nhỏ hơn so với máy tính lớn (mainframe), nhưng vẫn có khả năng xử lý dữ liệu tương đối mạnh. Sự phát triển của công nghệ đã dẫn đến việc sử dụng từ này để mô tả các hệ thống máy tính có kích thước nhỏ, phổ biến trong các ứng dụng công nghiệp và thương mại.
Từ "minicomputer" xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu nằm trong lĩnh vực bài đọc và nghe, nơi có thể thảo luận về công nghệ. Trong ngữ cảnh rộng hơn, từ này thường được sử dụng trong các tài liệu khoa học, giáo trình kỹ thuật và bài viết về lịch sử phát triển máy tính. Sự phổ biến của nó giảm dần do sự chuyển mình nhanh chóng của công nghệ, với xu hướng sử dụng thiết bị di động và máy tính để bàn hiện đại.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp