Bản dịch của từ Minicomputer trong tiếng Việt

Minicomputer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minicomputer (Noun)

ˈmɪ.ni.kəmˌpju.tɚ
ˈmɪ.ni.kəmˌpju.tɚ
01

Một máy tính có công suất trung bình, hơn một máy vi tính nhưng kém hơn một máy tính lớn.

A computer of medium power more than a microcomputer but less than a mainframe.

Ví dụ

The minicomputer helped analyze social data for the 2022 census.

Máy tính mini đã giúp phân tích dữ liệu xã hội cho cuộc điều tra 2022.

Many schools do not use a minicomputer for social studies projects.

Nhiều trường học không sử dụng máy tính mini cho các dự án xã hội.

Did the community center purchase a minicomputer for social programs?

Trung tâm cộng đồng đã mua máy tính mini cho các chương trình xã hội chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minicomputer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minicomputer

Không có idiom phù hợp