Bản dịch của từ Ministrate trong tiếng Việt
Ministrate

Ministrate (Verb)
Ban đầu là người scotland. để phục vụ hoặc quản lý.
Originally scottish to minister or administer.
The government will ministrate the new social welfare program next month.
Chính phủ sẽ quản lý chương trình phúc lợi xã hội mới vào tháng sau.
They do not ministrate the resources effectively in their community programs.
Họ không quản lý tài nguyên hiệu quả trong các chương trình cộng đồng của mình.
Will the city ministrate the funds for the homeless shelter soon?
Thành phố sẽ quản lý quỹ cho nơi trú ẩn người vô gia cư sớm không?
Để phục vụ (để).
To minister to.
The volunteers ministrate to the homeless every Saturday in downtown Chicago.
Các tình nguyện viên phục vụ người vô gia cư mỗi thứ Bảy ở Chicago.
They do not ministrate to the elderly at the nursing home.
Họ không phục vụ người già tại nhà dưỡng lão.
Do you think they ministrate to the needs of local families?
Bạn có nghĩ rằng họ phục vụ nhu cầu của các gia đình địa phương không?
Từ "ministrate" có nghĩa là quản lý hoặc điều hành một tổ chức, thường được sử dụng trong ngữ cảnh hành chính hoặc chính trị. Đây là một phiên bản hiếm gặp và ít phổ biến hơn của từ "administer". Trong tiếng Anh Mỹ, "administer" được sử dụng phổ biến hơn trong cả văn viết và văn nói, trong khi "ministrate" chủ yếu xuất hiện trong các văn bản pháp lý hoặc giáo hội. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở mức độ sử dụng và hoàn cảnh ngữ nghĩa.
Từ "ministrate" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ministrare", có nghĩa là "phục vụ" hoặc "quản lý". Được hình thành từ gốc "minister", nghĩa là "người phục vụ", từ "ministra" – hình thức nữ, chỉ sự phục vụ hoặc hỗ trợ. Trong lịch sử, thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ hành động thực hiện nhiệm vụ hoặc quản lý công việc trong lĩnh vực hành chính. Ngày nay, "ministrate" thường được sử dụng trong ngữ cảnh quản lý hoặc điều hành, phản ánh sự tiếp nối từ nguồn gốc phục vụ đến việc thực thi quyền lực và trách nhiệm.
Từ "ministrate" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu xuất hiện trong ngữ cảnh học thuật hoặc chuyên ngành quản lý. Trong các tình huống thông thường, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động điều hành, quản lý hoặc tổ chức một hoạt động, đặc biệt trong lĩnh vực tôn giáo hoặc chính trị. Việc hiểu biết sâu sắc về từ này có thể hữu ích cho các sinh viên trong các bài thuyết trình hoặc diễn văn liên quan đến quản lý và lãnh đạo.