Bản dịch của từ Minium trong tiếng Việt
Minium

Minium (Noun)
The artist used minium paint to create vibrant red hues.
Họa sĩ sử dụng sơn minium để tạo ra gam màu đỏ sặc sỡ.
The historical building was restored with minium accents on its facade.
Tòa nhà lịch sử được phục hồi với những chi tiết minium trên mặt tiền.
The traditional festival decorations were adorned with minium ornaments.
Các trang trí lễ hội truyền thống được trang trí với các đồ trang trí minium.
Họ từ
Minium, hay còn gọi là chì oxit (Pb3O4), là một khoáng vật có màu đỏ hoặc cam, thường được sử dụng như một chất tạo màu trong sơn và mực in. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau cả ở Anh và Mỹ, không có khác biệt đáng kể về hình thức viết hay phát âm. Tuy nhiên, các ứng dụng của minium có thể thay đổi, vì một số sản phẩm từ châu Âu có thể chứa các thành phần nghiêm ngặt hơn về an toàn so với các sản phẩm ở Mỹ.
Từ "minium" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ từ "minium", nghĩa là chì đỏ. Chì đỏ này được chiết xuất từ khoáng chất cinnabar và được sử dụng chủ yếu trong mỹ thuật và trang trí. Trong lịch sử, "minium" đã được dùng để chỉ các loại sơn và chất tạo màu, đặc biệt trong thời kỳ Trung cổ, thể hiện sự sang trọng và đẳng cấp. Ngày nay, từ này vẫn được sử dụng trong lĩnh vực nghệ thuật, nhấn mạnh tính chất truyền thống và giá trị văn hóa của sắc đỏ.
Từ "minium" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi nó có thể được sử dụng khi thảo luận về hóa học hoặc vật liệu. Trong bối cảnh chiến lược học thuật, "minium" thường liên quan đến màu sắc và tính chất của các chất trong nghệ thuật và thiết kế. Tuy nhiên, trong đời sống hàng ngày, nó ít được sử dụng, chủ yếu xuất hiện trong các tài liệu kỹ thuật hoặc nghệ thuật chuyên sâu.