Bản dịch của từ Minor difficulty trong tiếng Việt

Minor difficulty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor difficulty (Noun)

mˈaɪnɚ dˈɪfəkəlti
mˈaɪnɚ dˈɪfəkəlti
01

Một tình huống hoặc trải nghiệm gây ra sự phiền toái hoặc bất tiện nhẹ.

A situation or experience that causes slight trouble or inconvenience.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một vấn đề ít quan trọng hơn so với những vấn đề khác.

A less significant problem compared to others.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một trở ngại không nghiêm trọng hoặc nghiêm trọng.

An obstacle that is not critical or severe.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor difficulty/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor difficulty

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.