Bản dịch của từ Minor difficulty trong tiếng Việt
Minor difficulty
Noun [U/C]

Minor difficulty (Noun)
mˈaɪnɚ dˈɪfəkəlti
mˈaɪnɚ dˈɪfəkəlti
01
Một tình huống hoặc trải nghiệm gây ra sự phiền toái hoặc bất tiện nhẹ.
A situation or experience that causes slight trouble or inconvenience.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một vấn đề ít quan trọng hơn so với những vấn đề khác.
A less significant problem compared to others.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ "minor difficulty" trong tiếng Anh chỉ một vấn đề nhỏ hoặc không quan trọng, thường không gây ảnh hưởng lớn đến tình huống hoặc tiến trình. Thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh học tập, công việc hay giải quyết vấn đề hàng ngày. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và ngữ nghĩa đều tương tự nhau, tuy nhiên có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu và cách phát âm; trong đó, tiếng Anh Anh có xu hướng phát âm rõ ràng hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Minor difficulty
Không có idiom phù hợp