Bản dịch của từ Minor point trong tiếng Việt

Minor point

Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minor point (Phrase)

mˈaɪnɚ pˈɔɪnt
mˈaɪnɚ pˈɔɪnt
01

Một chi tiết hoặc khía cạnh nhỏ hoặc không đáng kể.

A small or insignificant detail or aspect.

Ví dụ

She raised a minor point about the importance of body language.

Cô ấy đề cập đến một điểm nhỏ về sự quan trọng của cử chỉ cơ thể.

He never overlooks any minor point during his IELTS speaking practice.

Anh ấy không bao giờ bỏ qua bất kỳ điểm nhỏ nào trong quá trình luyện nói IELTS của mình.

Did you remember to address that minor point in your essay?

Bạn có nhớ đề cập đến điểm nhỏ đó trong bài luận của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minor point/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Minor point

Không có idiom phù hợp