Bản dịch của từ Minute by minute trong tiếng Việt
Minute by minute

Minute by minute (Idiom)
She observed the changes in society minute by minute.
Cô ấy quan sát những thay đổi trong xã hội từng phút.
I didn't realize how society was evolving minute by minute.
Tôi không nhận ra xã hội đang tiến triển từng phút.
Are you aware of the social changes happening minute by minute?
Bạn có nhận thức về những thay đổi xã hội đang diễn ra từng phút không?
She described the changes in her neighborhood minute by minute.
Cô ấy mô tả sự thay đổi trong khu phố của mình từng phút.
The negative impact of social media can be seen minute by minute.
Tác động tiêu cực của mạng xã hội có thể nhìn thấy từng phút.
Theo từng bước nhỏ.
In small increments.
She updated her social media feed minute by minute.
Cô ấy cập nhật dòng trạng thái trên mạng xã hội từng phút.
They found it exhausting to track news minute by minute.
Họ thấy mệt mỏi khi theo dõi tin tức từng phút.
Do you think reporting events minute by minute is beneficial?
Bạn có nghĩ việc báo cáo sự kiện từng phút có ích không?
She updated her social media minute by minute during the event.
Cô ấy cập nhật mạng xã hội của mình từng phút.
He decided to stop checking his phone minute by minute.
Anh ấy quyết định dừng việc kiểm tra điện thoại từng phút.
She described the process minute by minute in her IELTS essay.
Cô ấy mô tả quá trình từng bước một trong bài luận IELTS của mình.
Don't skip any details; explain it minute by minute for clarity.
Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào; giải thích từng bước một để rõ ràng.
Can you recount the events of that day minute by minute?
Bạn có thể kể lại các sự kiện của ngày đó từng bước một không?
She explained the process minute by minute.
Cô ấy giải thích quy trình từng bước một.
He did not follow the instructions minute by minute.
Anh ấy không tuân theo hướng dẫn từng bước một.
Cụm từ "minute by minute" diễn tả sự theo dõi hoặc diễn ra của một sự kiện một cách chi tiết và liên tục, theo từng phút một. Cụm này thường được sử dụng trong ngữ cảnh báo cáo tin tức hoặc mô tả sự kiện quan trọng, nhấn mạnh sự cấp bách và tính liên tục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng cụm từ này, cả về ngữ nghĩa lẫn hình thức viết.
Cụm từ "minute by minute" xuất phát từ tiếng Latinh "minuta", có nghĩa là "nhỏ bé" hay "phân nhỏ". Từ này ban đầu được sử dụng để chỉ các đơn vị thời gian nhỏ nhất, như giây và phút. Trong lịch sử, cụm từ này được áp dụng để diễn tả sự kiện diễn ra liên tục và tỉ mỉ theo từng phút. Hiện nay, "minute by minute" thường được dùng để chỉ việc theo dõi sự kiện một cách chặt chẽ và tỉ mỉ, phản ánh tính chất nhạy bén và chi tiết của việc quan sát.
Cụm từ "minute by minute" thường xuất hiện trong các tài liệu thi IELTS, đặc biệt là trong phần nghe và đọc, để chỉ sự theo dõi một cách chi tiết và liên tục. Trong khi đó, trong phần nói và viết, các thí sinh có thể sử dụng cụm này để diễn đạt sự thay đổi hoặc phát triển từ từ trong một tình huống hoặc cảm xúc. Trong các bối cảnh khác, cụm từ này thường được sử dụng để mô tả sự gia tăng hoặc tiến triển của sự việc theo cách liên tục và chi tiết, như trong thể thao, tin tức hoặc các báo cáo tình huống.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
