Bản dịch của từ Minute by minute trong tiếng Việt

Minute by minute

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Minute by minute (Idiom)

01

Dần dần theo thời gian.

Gradually as time passes.

Ví dụ

She observed the changes in society minute by minute.

Cô ấy quan sát những thay đổi trong xã hội từng phút.

I didn't realize how society was evolving minute by minute.

Tôi không nhận ra xã hội đang tiến triển từng phút.

Are you aware of the social changes happening minute by minute?

Bạn có nhận thức về những thay đổi xã hội đang diễn ra từng phút không?

She described the changes in her neighborhood minute by minute.

Cô ấy mô tả sự thay đổi trong khu phố của mình từng phút.

The negative impact of social media can be seen minute by minute.

Tác động tiêu cực của mạng xã hội có thể nhìn thấy từng phút.

02

Theo từng bước nhỏ.

In small increments.

Ví dụ

She updated her social media feed minute by minute.

Cô ấy cập nhật dòng trạng thái trên mạng xã hội từng phút.

They found it exhausting to track news minute by minute.

Họ thấy mệt mỏi khi theo dõi tin tức từng phút.

Do you think reporting events minute by minute is beneficial?

Bạn có nghĩ việc báo cáo sự kiện từng phút có ích không?

She updated her social media minute by minute during the event.

Cô ấy cập nhật mạng xã hội của mình từng phút.

He decided to stop checking his phone minute by minute.

Anh ấy quyết định dừng việc kiểm tra điện thoại từng phút.

03

Từng bước một.

Step by step.

Ví dụ

She described the process minute by minute in her IELTS essay.

Cô ấy mô tả quá trình từng bước một trong bài luận IELTS của mình.

Don't skip any details; explain it minute by minute for clarity.

Đừng bỏ qua bất kỳ chi tiết nào; giải thích từng bước một để rõ ràng.

Can you recount the events of that day minute by minute?

Bạn có thể kể lại các sự kiện của ngày đó từng bước một không?

She explained the process minute by minute.

Cô ấy giải thích quy trình từng bước một.

He did not follow the instructions minute by minute.

Anh ấy không tuân theo hướng dẫn từng bước một.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/minute by minute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023
[...] The time men spent on these same tasks was slightly less, at 60 and approximately 45 respectively [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 04/02/2023

Idiom with Minute by minute

Không có idiom phù hợp