Bản dịch của từ Mirabile trong tiếng Việt

Mirabile

Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirabile (Noun)

ˈmɪ.rəˌbaɪl
ˈmɪ.rəˌbaɪl
01

Điều tuyệt vời hoặc đáng chú ý.

Wonderful or remarkable thing.

Ví dụ

The mirabile of community service is its impact on local lives.

Điều kỳ diệu của dịch vụ cộng đồng là ảnh hưởng đến cuộc sống địa phương.

There is no mirabile in ignoring social issues in our community.

Không có điều kỳ diệu nào trong việc phớt lờ các vấn đề xã hội trong cộng đồng.

What mirabile can we achieve through better social policies in 2024?

Chúng ta có thể đạt được điều kỳ diệu nào thông qua chính sách xã hội tốt hơn vào năm 2024?

Mirabile (Adjective)

ˈmɪ.rəˌbaɪl
ˈmɪ.rəˌbaɪl
01

Đáng chú ý hoặc tuyệt vời.

Remarkable or amazing.

Ví dụ

The mirabile story of Jane's charity inspired many people in the community.

Câu chuyện đáng kinh ngạc của Jane về từ thiện đã truyền cảm hứng cho nhiều người trong cộng đồng.

That event was not a mirabile moment for the social activists.

Sự kiện đó không phải là một khoảnh khắc đáng kinh ngạc cho các nhà hoạt động xã hội.

Was the mirabile impact of the festival felt by everyone in town?

Ảnh hưởng đáng kinh ngạc của lễ hội có được mọi người trong thị trấn cảm nhận không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mirabile/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mirabile

Không có idiom phù hợp