Bản dịch của từ Miraculous trong tiếng Việt

Miraculous

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miraculous (Adjective)

mɚˈækjələs
mɪɹˈækjʊləs
01

Về bản chất của một phép lạ hoặc có sức mạnh để thực hiện phép lạ.

Of the nature of a miracle or having the power to work miracles.

Ví dụ

The miraculous recovery of the missing child amazed everyone.

Sự phục hồi kỳ diệu của đứa trẻ mất tích làm ai cũng ngạc nhiên.

The miraculous discovery of a cure brought hope to the community.

Sự phát hiện kỳ diệu về một loại thuốc chữa bệnh mang lại hy vọng cho cộng đồng.

The miraculous transformation of the old building into a library impressed many.

Sự biến đổi kỳ diệu của tòa nhà cũ thành một thư viện ấn tượng nhiều người.

Kết hợp từ của Miraculous (Adjective)

CollocationVí dụ

Truly miraculous

Thực sự kỳ diệu

Her recovery was truly miraculous after the accident.

Sự phục hồi của cô ấy thực sự kỳ diệu sau tai nạn.

Almost miraculous

Gần như kỳ diệu

Her recovery was almost miraculous after the community's support.

Sự phục hồi của cô ấy gần như là kỳ diệu sau sự hỗ trợ của cộng đồng.

Quite miraculous

Khá kỳ diệu

Her recovery was quite miraculous.

Sự phục hồi của cô ấy rất kỳ diệu.

Seemingly miraculous

Dường như kỳ diệu

Her ability to connect with people is seemingly miraculous.

Khả năng kết nối với mọi người dường như là kỳ diệu.

Apparently miraculous

Rõ ràng kỳ diệu

The community witnessed an apparently miraculous recovery from the disaster.

Cộng đồng chứng kiến một phục hồi có vẻ là kỳ diệu từ thảm họa.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miraculous/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miraculous

Không có idiom phù hợp