Bản dịch của từ Mirror image trong tiếng Việt
Mirror image

Mirror image (Noun)
Social media often shows a mirror image of people's real lives.
Mạng xã hội thường thể hiện một hình ảnh phản chiếu cuộc sống thật.
Not everyone presents a mirror image of their true feelings online.
Không phải ai cũng thể hiện hình ảnh phản chiếu cảm xúc thật trên mạng.
Is social media a mirror image of society today?
Liệu mạng xã hội có phải là hình ảnh phản chiếu của xã hội hôm nay không?
Mirror image (Adjective)
Hiển thị hình ảnh đảo ngược.
Showing a reversed image.
The mirror image of society often highlights its flaws and strengths.
Hình ảnh phản chiếu của xã hội thường làm nổi bật những điểm yếu và mạnh.
The report did not show a mirror image of social inequality.
Báo cáo không thể hiện hình ảnh phản chiếu của sự bất bình đẳng xã hội.
Is the mirror image of our culture positive or negative?
Hình ảnh phản chiếu của văn hóa chúng ta là tích cực hay tiêu cực?
Hình ảnh phản chiếu (mirror image) là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả hình ảnh một vật thể được phản chiếu qua một bề mặt phẳng, thường là gương. Hình ảnh này thể hiện sự đối xứng và đảo ngược của vật thể so với trục phản chiếu. Trong tiếng Anh, cụm từ này được sử dụng tương tự trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, với không có sự thay đổi đáng kể về cách phát âm hay nghĩa. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh khác nhau, nó còn có thể ám chỉ đến sự tương đồng trong hành vi hoặc đặc điểm giữa các đối tượng.
Cụm từ "mirror image" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "speculum" có nghĩa là gương. Thuật ngữ này xuất hiện từ thế kỷ 14 để miêu tả hình ảnh phản chiếu của một vật thể khi nhìn qua gương. Ngày nay, nó không chỉ được sử dụng trong ngữ cảnh vật lý mà còn ứng dụng rộng rãi trong nghệ thuật, tâm lý học và khoa học, thể hiện khái niệm về sự đối xứng và phản chiếu trong các lĩnh vực khác nhau.
Cụm từ "mirror image" xuất hiện với tần suất vừa phải trong các phần của bài thi IELTS, thường liên quan đến các chủ đề về hình học, nghệ thuật và tâm lý học. Trong phần Nghe và Đọc, nó có thể được sử dụng để mô tả phản chiếu trong tự nhiên hoặc xã hội. Trong phần Nói và Viết, cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh so sánh và đối chiếu, thể hiện sự tương đồng hay phản ánh giữa hai đối tượng hay ý tưởng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp