Bản dịch của từ Mirthless trong tiếng Việt
Mirthless

Mirthless (Adjective)
His mirthless expression showed he did not enjoy the party.
Biểu cảm không vui của anh ấy cho thấy anh không thích bữa tiệc.
The mirthless atmosphere at the meeting discouraged everyone from participating.
Bầu không khí không vui tại cuộc họp đã khiến mọi người không tham gia.
Why does she have such a mirthless look during social events?
Tại sao cô ấy lại có vẻ mặt không vui trong các sự kiện xã hội?
Mirthless là một tính từ trong tiếng Anh, có nghĩa là không có niềm vui hoặc sự vui vẻ, thường mang hàm ý buồn bã hoặc trầm lắng. Từ này xuất phát từ "mirth" (niềm vui, tiếng cười) và kết thúc với hậu tố "-less" diễn tả sự thiếu thốn. Trong cả ngữ pháp Anh-Anh và Anh-Mỹ, từ này được sử dụng giống nhau mà không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa hoặc cách phát âm, chủ yếu xuất hiện trong văn viết trang trọng.
Từ "mirthless" có nguồn gốc từ tiếng Anh, gồm tiền tố "mirth" (vui vẻ) xuất phát từ tiếng Anglo-Saxon "myrth", nghĩa là sự vui mừng, và hậu tố "-less", có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ "less", biểu thị sự thiếu thốn. Từ này phản ánh trạng thái tâm lý thiếu niềm vui hay sự hạnh phúc, có thể hiểu là tâm trạng u buồn hoặc chán chường. Sự kết hợp này cho thấy mối liên hệ chặt chẽ giữa cảm xúc tiêu cực và sự thiếu vắng niềm vui trong đời sống.
Từ "mirthless" thường ít xuất hiện trong các thành phần của bài thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Thông thường, từ này được sử dụng trong bối cảnh văn học hoặc miêu tả cảm xúc tiêu cực, thể hiện sự thiếu vắng niềm vui hoặc sự hạnh phúc. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, từ này có thể được dùng để mô tả tâm trạng của một cá nhân trong các hoàn cảnh buồn bã hoặc thất vọng, nhưng không phổ biến trong ngôn ngữ giao tiếp thông thường.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất