Bản dịch của từ Mirthless trong tiếng Việt

Mirthless

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mirthless (Adjective)

mˈɝɹɵlɪs
mˈɝɹɵlɪs
01

Thiếu vui vẻ; không có niềm vui; buồn.

Lacking mirth devoid of joy sad.

Ví dụ

His mirthless expression showed he did not enjoy the party.

Biểu cảm không vui của anh ấy cho thấy anh không thích bữa tiệc.

The mirthless atmosphere at the meeting discouraged everyone from participating.

Bầu không khí không vui tại cuộc họp đã khiến mọi người không tham gia.

Why does she have such a mirthless look during social events?

Tại sao cô ấy lại có vẻ mặt không vui trong các sự kiện xã hội?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mirthless/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mirthless

Không có idiom phù hợp