Bản dịch của từ Misadvises trong tiếng Việt
Misadvises

Misadvises (Verb)
The counselor misadvises students about their career choices every year.
Cố vấn tư vấn sai cho sinh viên về sự nghiệp mỗi năm.
She does not misadvise her clients in social matters anymore.
Cô ấy không tư vấn sai cho khách hàng về các vấn đề xã hội nữa.
Why does the teacher misadvise students on social issues?
Tại sao giáo viên lại tư vấn sai cho sinh viên về các vấn đề xã hội?
Dạng động từ của Misadvises (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misadvise |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misadvised |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misadvised |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misadvises |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misadvising |
Họ từ
Từ "misadvises" là động từ, có nghĩa là đưa ra lời khuyên sai hoặc hướng dẫn không thích hợp. Trong tiếng Anh, từ này thường được sử dụng để diễn đạt hành động không chính xác trong việc tư vấn hoặc khuyên bảo người khác. Dạng số nhiều của động từ này, "misadvise", thường phổ biến hơn. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, cách viết và ngữ nghĩa tương tự nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng nhìn chung không có sự khác biệt lớn trong ngữ cảnh sử dụng.
Từ "misadvises" có nguồn gốc từ tiền tố Latin "mis-" có nghĩa là "sai lầm" và động từ "advise" từ tiếng Latin "advisare", có nghĩa là "khuyên bảo". Lịch sử phát triển của từ này phản ánh sự chuyển biến từ việc cung cấp thông tin hay chỉ dẫn đúng đắn sang cung cấp những chỉ dẫn không chính xác hoặc không hữu ích. Hiện nay, "misadvises" được sử dụng để chỉ hành động tư vấn sai lầm, dẫn đến quyết định hoặc hành động không đúng.
Từ "misadvises" có tần suất sử dụng thấp trong cả bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong khía cạnh viết và nói, nơi ngữ cảnh yêu cầu sự chính xác và đúng đắn. Trong văn phong học thuật, từ này thường xuất hiện khi thảo luận về các quyết định sai lầm trong lĩnh vực tư vấn hoặc chính sách. Từ này có thể gặp trong các trường hợp như: phân tích sai lầm trong lời khuyên tài chính, y tế hoặc giáo dục.