Bản dịch của từ Misanthropic trong tiếng Việt
Misanthropic

Misanthropic (Adjective)
Có hoặc tỏ ra không thích người khác; không thể hòa đồng.
Having or showing a dislike of other people unsociable.
She is often described as misanthropic due to her antisocial behavior.
Cô ấy thường được mô tả là có tính chất không thích người do hành vi không hòa đồng.
John's misanthropic attitude makes it hard for him to make friends.
Thái độ không thích người của John làm cho anh ta khó kết bạn.
Are misanthropic individuals more likely to struggle in social situations?
Những người có tính chất không thích người có khả năng gặp khó khăn hơn trong các tình huống xã hội không?
Họ từ
Từ "misanthropic" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, chỉ tính chất hoặc xu hướng xa lánh loài người và xã hội. Hình thức này thường được dùng để miêu tả những người có thái độ tiêu cực đối với nhân loại, thường tin rằng con người bộc lộ những đặc điểm xấu. Trong tiếng Anh, không có sự phân biệt giữa Anh và Mỹ cho từ này; tuy nhiên, cách phát âm trong các ngữ cảnh có thể hơi khác nhau, nhưng nghĩa và cách sử dụng đều tương đồng.
Từ "misanthropic" có nguồn gốc từ các từ tiếng Hy Lạp cổ "misos" (hận thù) và "anthropos" (con người). Khi kết hợp lại, nó mang ý nghĩa hận thù con người. Từ này được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 17, phản ánh thái độ tiêu cực đối với nhân loại và các mối quan hệ xã hội. Hiện nay, "misanthropic" chỉ những người có xu hướng không thích hoặc có thái độ hoài nghi đối với con người, thể hiện sự tách biệt và lãnh đạm trong các mối quan hệ xã hội.
Từ "misanthropic" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết), chủ yếu trong ngữ cảnh học thuật hoặc văn chương liên quan đến tâm lý con người. Trong các bài đọc hoặc viết, từ này có thể được sử dụng khi phân tích tính cách, thái độ xã hội hoặc trong các cuộc thảo luận về triết lý sống. Từ này cũng có thể thấy trong văn học khi mô tả nhân vật có xu hướng xa lánh xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp