Bản dịch của từ Miscalculation trong tiếng Việt
Miscalculation

Miscalculation (Noun)
Một hành động tính toán sai lầm; một sai sót hoặc đánh giá sai.
An act of miscalculating an error or misjudgement.
The miscalculation of poverty rates affects social policies in America.
Sự tính toán sai lệch về tỷ lệ nghèo ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ.
Many believe that there was no miscalculation in the election results.
Nhiều người tin rằng không có sai sót trong kết quả bầu cử.
Could the miscalculation in funding lead to social program failures?
Liệu sự tính toán sai trong tài trợ có dẫn đến thất bại của chương trình xã hội không?
Kết hợp từ của Miscalculation (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Huge miscalculation Sai lầm lớn | The government made a huge miscalculation about social media's impact on youth. Chính phủ đã có một sai lầm lớn về tác động của mạng xã hội tới thanh niên. |
Gross miscalculation Sai lầm to lớn | The city faced a gross miscalculation in its budget for 2023. Thành phố đã gặp phải một sai lầm lớn trong ngân sách năm 2023. |
Serious miscalculation Sai lầm nghiêm trọng | The city faced serious miscalculation in its social welfare budget last year. Thành phố đã gặp phải sự tính toán sai lầm nghiêm trọng trong ngân sách phúc lợi xã hội năm ngoái. |
Political miscalculation Sai lầm chính trị | The political miscalculation led to protests in the city last month. Sự tính toán chính trị sai lầm đã dẫn đến biểu tình ở thành phố tháng trước. |
Grave miscalculation Sai lầm nghiêm trọng | The city's budget showed a grave miscalculation in social services funding. Ngân sách của thành phố cho thấy một sai lầm nghiêm trọng trong tài trợ dịch vụ xã hội. |
Họ từ
Miscalculation là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là sự tính toán sai lệch hoặc ước lượng không chính xác. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như tài chính, khoa học và công nghệ. Trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết và phát âm tương tự, không có sự khác biệt đáng kể. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh sử dụng, người dùng có thể nhấn mạnh hơn vào yếu tố sai lầm trong các quyết định hoặc đánh giá liên quan đến thời gian và tài chính.
Từ "miscalculation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với các thành phần "mis-" có nghĩa là "sai" và "calculationem", danh từ của động từ "calculare", có nghĩa là "tính toán". Lịch sử từ này phản ánh sự kết hợp giữa sự sai sót và hành động tính toán. Sự tiếp diễn từ thời kỳ cổ điển đến hiện đại đã duy trì ý nghĩa mô tả một sự sai lầm trong việc dự đoán hoặc tính toán, thường dẫn đến hậu quả đáng kể trong các lĩnh vực như khoa học, tài chính và kỹ thuật.
Từ “miscalculation” xuất hiện với tần suất tương đối cao trong phần viết và nói của IELTS, khi thí sinh cần thảo luận về vấn đề liên quan đến số liệu hoặc lập luận logic. Từ này cũng được sử dụng trong các ngữ cảnh như tài chính, khoa học và kỹ thuật, nơi những sai sót trong tính toán có thể dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Trong các tình huống thường gặp, “miscalculation” thường được nhắc đến khi phê phán quyết định hoặc phân tích dữ liệu.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp