Bản dịch của từ Miscalculation trong tiếng Việt

Miscalculation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscalculation (Noun)

mɪskˈælkjəlˈeɪʃn
mɪskˈælkjəlˈeɪʃn
01

Một hành động tính toán sai lầm; một sai sót hoặc đánh giá sai.

An act of miscalculating an error or misjudgement.

Ví dụ

The miscalculation of poverty rates affects social policies in America.

Sự tính toán sai lệch về tỷ lệ nghèo ảnh hưởng đến chính sách xã hội ở Mỹ.

Many believe that there was no miscalculation in the election results.

Nhiều người tin rằng không có sai sót trong kết quả bầu cử.

Could the miscalculation in funding lead to social program failures?

Liệu sự tính toán sai trong tài trợ có dẫn đến thất bại của chương trình xã hội không?

Kết hợp từ của Miscalculation (Noun)

CollocationVí dụ

Huge miscalculation

Sai lầm lớn

The government made a huge miscalculation about social media's impact on youth.

Chính phủ đã có một sai lầm lớn về tác động của mạng xã hội tới thanh niên.

Gross miscalculation

Sai lầm to lớn

The city faced a gross miscalculation in its budget for 2023.

Thành phố đã gặp phải một sai lầm lớn trong ngân sách năm 2023.

Serious miscalculation

Sai lầm nghiêm trọng

The city faced serious miscalculation in its social welfare budget last year.

Thành phố đã gặp phải sự tính toán sai lầm nghiêm trọng trong ngân sách phúc lợi xã hội năm ngoái.

Political miscalculation

Sai lầm chính trị

The political miscalculation led to protests in the city last month.

Sự tính toán chính trị sai lầm đã dẫn đến biểu tình ở thành phố tháng trước.

Grave miscalculation

Sai lầm nghiêm trọng

The city's budget showed a grave miscalculation in social services funding.

Ngân sách của thành phố cho thấy một sai lầm nghiêm trọng trong tài trợ dịch vụ xã hội.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miscalculation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscalculation

Không có idiom phù hợp