Bản dịch của từ Miscast trong tiếng Việt
Miscast

Miscast (Verb)
Giao vai trò không phù hợp cho (diễn viên)
Allot an unsuitable role to an actor.
She miscast him as the lead in the school play.
Cô ấy đã giao vai chính trong vở kịch trường cho anh ấy.
They did not miscast any of the actors in the movie.
Họ không giao vai cho bất kỳ diễn viên nào trong phim.
Did the director miscast the main character in the play?
Đạo diễn có giao vai chính trong vở kịch không?
Họ từ
Từ "miscast" có nghĩa là sự phân vai không đúng, thường xảy ra trong lĩnh vực nghệ thuật biểu diễn, đặc biệt là trong điện ảnh và kịch. Nó ám chỉ việc diễn viên được giao vai không phù hợp với khả năng diễn xuất hoặc ngoại hình của họ, dẫn đến hiệu suất không đạt yêu cầu. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, "miscast" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết. Tuy nhiên, sự phổ biến và ngữ cảnh sử dụng có thể thay đổi giữa hai miền, với "miscast" thường thấy hơn trong các đánh giá về diễn xuất tại các rạp hát và phim ảnh.
Từ "miscast" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" và động từ "cast" xuất phát từ tiếng Latin "castare", có nghĩa là "ném". Sự kết hợp này chỉ việc gán vai hoặc phân công không chính xác, thường trong bối cảnh nghệ thuật biểu diễn hoặc điện ảnh. Qua thời gian, thuật ngữ này đã phát triển để chỉ những trường hợp không phù hợp trong việc phân bổ vai trò, phản ánh sự bất thành công trong việc lựa chọn nhân sự hoặc cơ hội.
Từ "miscast" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong các chủ đề liên quan đến nghệ thuật, điện ảnh hoặc diễn xuất. Ở bài nghe và nói, từ này có thể xuất hiện trong bối cảnh thảo luận về diễn viên không phù hợp với vai diễn. Trong bài viết và đọc, "miscast" thường liên quan đến phân tích nghệ thuật hoặc phê bình, nhấn mạnh sự lựa chọn sai lầm trong diễn xuất. Từ này cũng có thể được áp dụng trong ngữ cảnh xã hội khi bàn về sự không phù hợp trong vai trò hoặc nhiệm vụ trong tổ chức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp