Bản dịch của từ Miscegenation trong tiếng Việt

Miscegenation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscegenation (Noun)

mɪsɪdʒənˈeɪʃn
mɪsɪdʒənˈeɪʃn
01

Sự lai tạo của những người được coi là thuộc các chủng tộc khác nhau.

The interbreeding of people considered to be of different racial types.

Ví dụ

Miscegenation was a controversial topic in the 1960s civil rights movement.

Miscegenation là một chủ đề gây tranh cãi trong phong trào dân quyền thập niên 1960.

Many people do not support miscegenation due to cultural differences.

Nhiều người không ủng hộ miscegenation vì sự khác biệt văn hóa.

Is miscegenation accepted in modern American society today?

Miscegenation có được chấp nhận trong xã hội Mỹ hiện đại hôm nay không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miscegenation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscegenation

Không có idiom phù hợp