Bản dịch của từ Miscegenation trong tiếng Việt
Miscegenation

Miscegenation (Noun)
Sự lai tạo của những người được coi là thuộc các chủng tộc khác nhau.
The interbreeding of people considered to be of different racial types.
Miscegenation was a controversial topic in the 1960s civil rights movement.
Miscegenation là một chủ đề gây tranh cãi trong phong trào dân quyền thập niên 1960.
Many people do not support miscegenation due to cultural differences.
Nhiều người không ủng hộ miscegenation vì sự khác biệt văn hóa.
Is miscegenation accepted in modern American society today?
Miscegenation có được chấp nhận trong xã hội Mỹ hiện đại hôm nay không?
Họ từ
Miscegnation là thuật ngữ chỉ sự kết hôn hoặc quan hệ giữa các cá nhân thuộc các chủng tộc khác nhau, thường đề cập đến sự giao thoa giữa người da trắng và người da màu. Thuật ngữ này xuất hiện vào giữa thế kỷ 19 và thường gắn liền với các chủ đề về chủng tộc, định kiến và các luật chống hôn nhân giữa các chủng tộc tại Mỹ. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng thường xuyên hơn so với tiếng Anh Anh, nơi mà nó có thể mang tính chất tiêu cực và hiếm khi xuất hiện trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "miscegenation" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, được hình thành từ "miscere" nghĩa là "trộn lẫn" và "genus" nghĩa là "giống". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào giữa thế kỷ 19 và được sử dụng để chỉ việc kết hôn hoặc sinh con giữa các nhóm dân tộc khác nhau. Ý nghĩa hiện tại của nó thường gắn liền với các vấn đề xã hội về chủng tộc và sự chấp nhận đa dạng văn hóa. Từ này phản ánh những thay đổi trong quan niệm về chủng tộc và hôn nhân xuyên chủng tộc trong xã hội hiện đại.
Miscegenation là một thuật ngữ ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh lịch sử và xã hội, đặc biệt liên quan đến chủ đề đa dạng văn hóa và sự hòa trộn sắc tộc. Trong các nghiên cứu về chủng tộc và chính sách di dân, miscegenation là khái niệm quan trọng để thảo luận về hôn nhân và mối quan hệ giữa các nhóm sắc tộc khác nhau. Tuy nhiên, từ này không phổ biến trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp