Bản dịch của từ Miscellaneous paraphernalia trong tiếng Việt

Miscellaneous paraphernalia

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscellaneous paraphernalia (Noun)

mˌɪsəlˈeɪniəs pˌɛɹəfənˈeɪljə
mˌɪsəlˈeɪniəs pˌɛɹəfənˈeɪljə
01

Các mặt hàng khác nhau, đặc biệt là những mặt hàng nhỏ hoặc không quan trọng.

Various items especially small or unimportant ones.

Ví dụ

The party had miscellaneous paraphernalia like balloons and streamers everywhere.

Bữa tiệc có nhiều đồ vật như bóng bay và dây trang trí khắp nơi.

The event didn't include any miscellaneous paraphernalia for the guests.

Sự kiện không bao gồm bất kỳ đồ vật nào cho khách mời.

Do you think miscellaneous paraphernalia is necessary for social gatherings?

Bạn có nghĩ rằng đồ vật lặt vặt là cần thiết cho các buổi gặp gỡ xã hội không?

Miscellaneous paraphernalia (Noun Countable)

mˌɪsəlˈeɪniəs pˌɛɹəfənˈeɪljə
mˌɪsəlˈeɪniəs pˌɛɹəfənˈeɪljə
01

Những loại đồ vật nhỏ, không quan trọng cụ thể.

Specific types of small unimportant items.

Ví dụ

The party had miscellaneous paraphernalia like balloons and streamers everywhere.

Bữa tiệc có nhiều đồ vật nhỏ như bóng bay và dây trang trí.

They didn't bring any miscellaneous paraphernalia to the community event.

Họ không mang theo đồ vật nhỏ nào đến sự kiện cộng đồng.

What miscellaneous paraphernalia do you think we need for the picnic?

Bạn nghĩ chúng ta cần đồ vật nhỏ nào cho buổi dã ngoại?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miscellaneous paraphernalia/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscellaneous paraphernalia

Không có idiom phù hợp