Bản dịch của từ Mischaracterize trong tiếng Việt

Mischaracterize

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mischaracterize (Verb)

mɪskˈæɹəktɚaɪz
mɪskˈæɹəktɚaɪz
01

Để mô tả hoặc miêu tả không chính xác hoặc sai.

To describe or portray inaccurately or falsely.

Ví dụ

Many media outlets mischaracterize social movements for their own agenda.

Nhiều phương tiện truyền thông miêu tả sai các phong trào xã hội.

They do not mischaracterize the impact of poverty on children.

Họ không miêu tả sai tác động của nghèo đói đến trẻ em.

Do politicians often mischaracterize social issues to gain votes?

Các chính trị gia có thường miêu tả sai các vấn đề xã hội để lấy phiếu không?

She mischaracterized his intentions during the IELTS speaking test.

Cô ấy đã mô tả sai ý định của anh ấy trong bài thi nói IELTS.

He never mischaracterizes the data in his IELTS writing essays.

Anh ấy không bao giờ mô tả sai dữ liệu trong bài luận viết IELTS của mình.

Dạng động từ của Mischaracterize (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mischaracterize

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mischaracterized

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mischaracterized

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mischaracterizes

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mischaracterizing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mischaracterize/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mischaracterize

Không có idiom phù hợp