Bản dịch của từ Mischievousness trong tiếng Việt
Mischievousness

Mischievousness (Noun)
Tính chất tinh nghịch; xu hướng làm điều ác.
The characteristic of being mischievous the tendency to make mischief.
The children's mischievousness led to a chaotic classroom during the lesson.
Sự nghịch ngợm của bọn trẻ đã khiến lớp học trở nên hỗn loạn.
Her mischievousness did not help her make friends at the party.
Sự nghịch ngợm của cô ấy không giúp cô kết bạn tại bữa tiệc.
Is his mischievousness causing trouble in the neighborhood again?
Liệu sự nghịch ngợm của cậu ấy lại gây rắc rối trong khu phố?
Họ từ
Tính từ "mischievousness" chỉ sự tinh nghịch hoặc pha trò, thường gắn liền với những hành vi gây rối nhưng không có ý xấu. Từ này thường được sử dụng để mô tả những hành động khôi hài hoặc châm biếm, với mục đích tạo ra tiếng cười. Trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ, "mischievousness" được viết giống nhau, tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với Anh Mỹ có thể nhấn mạnh âm tiết khác so với Anh Anh. Từ này chủ yếu được dùng ở ngữ cảnh không chính thức.
Từ "mischievousness" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mischievous", qua tiếng Pháp cổ "meschief", có nghĩa là "một điều xấu" hoặc "tai họa". Trong quá trình phát triển, từ này đã chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 14, mang theo ý nghĩa liên quan đến hành động gây khó khăn, quấy rối hay nghịch ngợm. Ngày nay, "mischievousness" được hiểu là tính cách hay tạo ra những trò đùa nghịch, thường không gây hại nhưng lại thể hiện sự tinh nghịch và thông minh trong hành động.
Từ "mischievousness" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất sử dụng từ này thường không cao trong ngữ cảnh học thuật, tuy nhiên nó có thể thấy trong các bài viết hoặc tình huống miêu tả hành vi không ngoan hoặc pha trò, thường liên quan đến trẻ em hoặc nhân vật hư cấu. Từ này cũng thường xuất hiện trong văn hóa đại chúng và văn học, thể hiện sự nghịch ngợm hoặc ý định gây rối.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp