Bản dịch của từ Mischievousness trong tiếng Việt

Mischievousness

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mischievousness (Noun)

mˈɪstʃəvəsnɛs
mˈɪstʃəvəsnɛs
01

Tính chất tinh nghịch; xu hướng làm điều ác.

The characteristic of being mischievous the tendency to make mischief.

Ví dụ

The children's mischievousness led to a chaotic classroom during the lesson.

Sự nghịch ngợm của bọn trẻ đã khiến lớp học trở nên hỗn loạn.

Her mischievousness did not help her make friends at the party.

Sự nghịch ngợm của cô ấy không giúp cô kết bạn tại bữa tiệc.

Is his mischievousness causing trouble in the neighborhood again?

Liệu sự nghịch ngợm của cậu ấy lại gây rắc rối trong khu phố?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mischievousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mischievousness

Không có idiom phù hợp