Bản dịch của từ Miscolouring trong tiếng Việt

Miscolouring

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscolouring (Noun)

mɨskˈʌləpɚɨŋ
mɨskˈʌləpɚɨŋ
01

Hành động hoặc quá trình đưa ra hoặc gán sai màu cho.

The act or process of giving or attributing a wrong colour to.

Ví dụ

The miscolouring of social media posts can mislead many users.

Việc tô màu sai của các bài đăng trên mạng xã hội có thể gây hiểu lầm cho nhiều người dùng.

The artist's miscolouring did not accurately represent the community's diversity.

Việc tô màu sai của nghệ sĩ không đại diện chính xác cho sự đa dạng của cộng đồng.

Is the miscolouring of advertisements affecting public perception?

Việc tô màu sai của quảng cáo có ảnh hưởng đến nhận thức của công chúng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/miscolouring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscolouring

Không có idiom phù hợp