Bản dịch của từ Misconceive trong tiếng Việt
Misconceive

Misconceive (Verb)
Không hiểu chính xác (điều gì đó).
Many people misconceive the importance of social interactions in language learning.
Nhiều người hiểu sai về sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong việc học ngôn ngữ.
It is crucial not to misconceive cultural differences when communicating with others.
Quan trọng không hiểu lầm về sự khác biệt văn hóa khi giao tiếp với người khác.
Do you often misconceive the tone of your IELTS examiner's feedback?
Bạn thường hiểu sai về thái độ của người chấm thi IELTS không?
Họ từ
"Misconceive" là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là hiểu sai hoặc có một quan niệm sai lầm về một vấn đề, sự việc nào đó. Từ này chủ yếu được sử dụng trong văn viết và tình huống trang trọng. Dạng danh từ tương ứng là "misconception", dùng để chỉ khái niệm sai lầm. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng giống nhau, không có sự khác biệt đáng chú ý về phát âm hoặc ngữ nghĩa, tuy nhiên, văn phong có thể tinh tế khác biệt trong cách diễn đạt ý nghĩa.
Từ "misconceive" xuất phát từ tiền tố "mis-", có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm", và động từ "conceive" từ tiếng Latin "concipere", có nghĩa là "nhận ra" hay "hình thành ý tưởng". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 14, mang ý nghĩa "hiểu sai" hoặc "nhận thức sai". Sự kết hợp giữa hai yếu tố này phản ánh rõ ràng trong nghĩa hiện tại, nhấn mạnh sự sai lầm trong việc hình thành ý tưởng hoặc quan niệm.
Từ "misconceive" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bối cảnh học thuật, từ này thường được sử dụng để chỉ những quan niệm sai lầm hay hiểu lầm trong các cuộc thảo luận về lý thuyết, khái niệm hoặc ý tưởng. Thực tế, "misconceive" phổ biến hơn trong các bài viết nghiên cứu, tranh luận triết học và phân tích xã hội, nơi mà sự chính xác trong cách hiểu vấn đề là rất quan trọng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp