Bản dịch của từ Misconceive trong tiếng Việt

Misconceive

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misconceive (Verb)

01

Không hiểu chính xác (điều gì đó).

Fail to understand something correctly.

Ví dụ

Many people misconceive the importance of social interactions in language learning.

Nhiều người hiểu sai về sự quan trọng của giao tiếp xã hội trong việc học ngôn ngữ.

It is crucial not to misconceive cultural differences when communicating with others.

Quan trọng không hiểu lầm về sự khác biệt văn hóa khi giao tiếp với người khác.

Do you often misconceive the tone of your IELTS examiner's feedback?

Bạn thường hiểu sai về thái độ của người chấm thi IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misconceive/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misconceive

Không có idiom phù hợp