Bản dịch của từ Miscount trong tiếng Việt

Miscount

Noun [U/C]Verb

Miscount (Noun)

mɪskˈaʊnt
mˈɪskˈaʊnt
01

Một sự tính toán không chính xác.

An incorrect reckoning.

Ví dụ

The miscount of attendees led to confusion at the event.

Số lượng người tham dự bị đếm sai gây ra sự lúng túng tại sự kiện.

The miscount in the charity donations affected the fundraising campaign.

Sai sót trong việc đếm số tiền quyên góp từ thiện ảnh hưởng đến chiến dịch gây quỹ.

Miscount (Verb)

mɪskˈaʊnt
mˈɪskˈaʊnt
01

Đếm (cái gì đó) không chính xác.

Count (something) incorrectly.

Ví dụ

She miscounted the number of attendees at the charity event.

Cô ấy đếm sai số lượng người tham dự sự kiện từ thiện.

The volunteer miscounted the donations received for the homeless shelter.

Người tình nguyện đếm sai số tiền quyên góp nhận được cho trại tạm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Miscount

Không có idiom phù hợp