Bản dịch của từ Miscount trong tiếng Việt

Miscount

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Miscount(Noun)

mɪskˈaʊnt
mˈɪskˈaʊnt
01

Một sự tính toán không chính xác.

An incorrect reckoning.

Ví dụ

Miscount(Verb)

mɪskˈaʊnt
mˈɪskˈaʊnt
01

Đếm (cái gì đó) không chính xác.

Count (something) incorrectly.

Ví dụ

Dạng động từ của Miscount (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Miscount

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Miscounted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Miscounted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Miscounts

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Miscounting

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ