Bản dịch của từ Miscount trong tiếng Việt
Miscount
Miscount (Noun)
The miscount of attendees led to confusion at the event.
Số lượng người tham dự bị đếm sai gây ra sự lúng túng tại sự kiện.
The miscount in the charity donations affected the fundraising campaign.
Sai sót trong việc đếm số tiền quyên góp từ thiện ảnh hưởng đến chiến dịch gây quỹ.
Miscount (Verb)
Đếm (cái gì đó) không chính xác.
Count (something) incorrectly.
She miscounted the number of attendees at the charity event.
Cô ấy đếm sai số lượng người tham dự sự kiện từ thiện.
The volunteer miscounted the donations received for the homeless shelter.
Người tình nguyện đếm sai số tiền quyên góp nhận được cho trại tạm.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp