Bản dịch của từ Miscount trong tiếng Việt
Miscount

Miscount (Noun)
The miscount of attendees led to confusion at the event.
Số lượng người tham dự bị đếm sai gây ra sự lúng túng tại sự kiện.
The miscount in the charity donations affected the fundraising campaign.
Sai sót trong việc đếm số tiền quyên góp từ thiện ảnh hưởng đến chiến dịch gây quỹ.
The miscount of votes resulted in a recount of ballots.
Sai lầm trong việc đếm phiếu bầu dẫn đến việc tính toán lại các phiếu.
Miscount (Verb)
Đếm (cái gì đó) không chính xác.
Count (something) incorrectly.
She miscounted the number of attendees at the charity event.
Cô ấy đếm sai số lượng người tham dự sự kiện từ thiện.
The volunteer miscounted the donations received for the homeless shelter.
Người tình nguyện đếm sai số tiền quyên góp nhận được cho trại tạm.
He miscounted the votes during the community election process.
Anh ấy đếm sai số phiếu trong quá trình bầu cử cộng đồng.
Dạng động từ của Miscount (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Miscount |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Miscounted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Miscounted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Miscounts |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Miscounting |
Họ từ
Từ "miscount" trong tiếng Anh có nghĩa là đếm sai hoặc tính toán không chính xác số lượng. Đây là một động từ, thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến thống kê hoặc kiểm đếm. Trong tiếng Anh Anh và Mỹ, từ này được viết và phát âm giống nhau, tuy nhiên, sự khác biệt có thể xuất hiện trong ngữ cảnh sử dụng. Ở Anh, "miscount" thường áp dụng trong các khái niệm về bầu cử và thống kê, trong khi ở Mỹ có thể được sử dụng trong các ngữ cảnh hàng ngày hơn.
Từ "miscount" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với phần gốc "count" xuất phát từ động từ "computare", nghĩa là "tính toán". Tiền tố "mis-" trong tiếng Anh có nguồn gốc từ tiếng Đức, mang nghĩa là "sai" hoặc "nhầm lẫn". Sự kết hợp giữa tiền tố và gốc từ này phản ánh ý nghĩa hiện tại của từ, liên quan đến việc tính toán không đúng, dẫn đến những kết quả sai lệch về số lượng.
Từ "miscount" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS, chủ yếu trong bài thi Speaking và Writing liên quan đến các chủ đề như toán học hoặc thống kê. Trong ngữ cảnh khác, "miscount" hay được sử dụng trong các tình huống như ghi chép số lượng, kiểm tra hàng hóa hoặc khi thảo luận về tính chính xác trong thông tin số liệu. Việc sử dụng từ này phản ánh sự thiếu sót trong sự chính xác của quá trình đếm hoặc tính toán.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp