Bản dịch của từ Misdeclaration trong tiếng Việt
Misdeclaration

Misdeclaration (Noun)
Một tuyên bố không chính xác, đặc biệt là trong bối cảnh chính thức.
An incorrect declaration especially in an official context.
The misdeclaration of income affected many families in the community.
Việc khai báo sai thu nhập đã ảnh hưởng đến nhiều gia đình trong cộng đồng.
The government did not address the issue of misdeclaration in taxes.
Chính phủ đã không giải quyết vấn đề khai báo sai trong thuế.
Is misdeclaration common among social welfare applicants in 2023?
Liệu việc khai báo sai có phổ biến trong số người xin phúc lợi xã hội năm 2023 không?
Từ "misdeclaration" chỉ hành động khai báo sai hoặc không chính xác thông tin, thường liên quan đến thuế, xuất nhập khẩu hoặc các hồ sơ pháp lý. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng phổ biến trong cả Anh và Mỹ mà không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa. Tuy nhiên, trong cách viết, đôi khi "mis-declaration" cũng được thấy, mặc dù hình thức viết không chính xác này ngày càng ít phổ biến hơn. Việc khai báo sai có thể dẫn đến các hậu quả pháp lý nghiêm trọng.
Từ "misdeclaration" được hình thành từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latinh, có nghĩa là "sai" hoặc "nhầm", và từ "declaration", xuất phát từ động từ "declarare", nghĩa là "công bố" hay "tuyên bố". Trong ngữ cảnh pháp lý và thủ tục hành chính, "misdeclaration" chỉ hành động khai báo sai thông tin, thường dẫn đến hậu quả nghiêm trọng. Sự kết hợp giữa tiền tố và từ gốc vẫn giữ nguyên ý nghĩa cơ bản, phản ánh tính chất không chính xác của thông tin được cung cấp.
Từ "misdeclaration" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh các bài kiểm tra liên quan đến thương mại hoặc luật pháp, từ này có thể xuất hiện khi thảo luận về việc khai báo sai trong hải quan hoặc thuế. Tình huống phổ biến khi sử dụng từ này là trong các cuộc thảo luận về trách nhiệm pháp lý và các hậu quả kinh tế liên quan đến sự không trung thực trong thông tin kê khai.