Bản dịch của từ Misfiring trong tiếng Việt
Misfiring

Misfiring (Verb)
The protest misfiring led to confusion among the participants in Washington.
Cuộc biểu tình thất bại đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các tham gia ở Washington.
The campaign did not misfire; it successfully engaged the community in Chicago.
Chiến dịch không thất bại; nó đã thu hút thành công cộng đồng ở Chicago.
Did the misfiring of the event discourage people from joining in New York?
Liệu sự thất bại của sự kiện có làm mọi người nản lòng tham gia ở New York không?
Dạng động từ của Misfiring (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misfire |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misfired |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misfired |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misfires |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misfiring |
Họ từ
"Misfiring" là một danh từ và động từ hiện tại phân từ, thường dùng để chỉ sự không hoạt động đúng cách hoặc hiệu quả trong một hệ thống, thường liên quan đến máy móc hoặc suy nghĩ, hành động của con người. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và phát âm giống nhau; tuy nhiên, trong các ngữ cảnh sử dụng có thể khác nhau. Ở Anh, "misfiring" có thể chỉ việc không phát huy hiệu quả trong các chính sách, trong khi ở Mỹ, nó thường được dùng trong ngữ cảnh của cơ chế không hoạt động.
Từ "misfiring" có nguồn gốc từ tiếng Latinh với tiền tố "mis-" có nghĩa là "sai" và động từ "fire" (bắn) bắt nguồn từ "ferre", mang ý nghĩa là "mang" hoặc "đưa". Từ này đã được sử dụng từ thế kỷ 20 trong ngữ cảnh kỹ thuật và quân sự để chỉ sự cố trong quá trình bắn. Ngày nay, "misfiring" không chỉ ám chỉ việc không hoạt động đúng cách mà còn được mở rộng để chỉ những thất bại hoặc sai sót trong các lĩnh vực khác, thể hiện một sự không phù hợp giữa mong đợi và kết quả.
Từ "misfiring" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Trong bối cảnh học thuật, "misfiring" thường được sử dụng để chỉ sự sai sót hoặc sự cố trong các hệ thống kỹ thuật hoặc quy trình, chẳng hạn như lỗi trong động cơ hoặc sai lầm trong lập luận. Nó cũng có thể được áp dụng trong tâm lý học để mô tả các phản ứng không chính xác của con người trong tình huống cần thiết.