Bản dịch của từ Misfiring trong tiếng Việt

Misfiring

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misfiring (Verb)

mɨsfˈɪɹɨŋ
mɨsfˈɪɹɨŋ
01

Không bắn hoặc nổ đúng cách.

Fail to fire or explode properly.

Ví dụ

The protest misfiring led to confusion among the participants in Washington.

Cuộc biểu tình thất bại đã gây ra sự nhầm lẫn giữa các tham gia ở Washington.

The campaign did not misfire; it successfully engaged the community in Chicago.

Chiến dịch không thất bại; nó đã thu hút thành công cộng đồng ở Chicago.

Did the misfiring of the event discourage people from joining in New York?

Liệu sự thất bại của sự kiện có làm mọi người nản lòng tham gia ở New York không?

Dạng động từ của Misfiring (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misfire

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misfired

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misfired

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misfires

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misfiring

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misfiring/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misfiring

Không có idiom phù hợp