Bản dịch của từ Misfunction trong tiếng Việt
Misfunction

Misfunction (Noun)
Không hoạt động chính xác; một ví dụ về điều này, một rối loạn chức năng.
Failure to function correctly an instance of this a dysfunction.
The misfunction of social media can harm mental health among teenagers.
Sự không hoạt động đúng của mạng xã hội có thể gây hại cho sức khỏe tâm thần của thanh thiếu niên.
Many believe that social systems do not misfunction in developed countries.
Nhiều người tin rằng các hệ thống xã hội không hoạt động sai ở các nước phát triển.
What causes the misfunction of social services in low-income areas?
Nguyên nhân nào gây ra sự không hoạt động đúng của dịch vụ xã hội ở các khu vực thu nhập thấp?
Từ "misfunction" là một danh từ trong tiếng Anh, có nghĩa là trạng thái hoạt động sai lệch hoặc không đúng cách của một sự vật, hiện tượng nào đó. Từ này không phổ biến như các từ tương đương như "malfunction" hay "dysfunction", và thường được sử dụng trong ngữ cảnh kỹ thuật hoặc khi nói về các hệ thống. Dạng Anh-Mỹ không có sự khác biệt đáng kể về phát âm hay viết, tuy nhiên, "malfunction" thường được ưa chuộng hơn trong cả hai phương ngữ để diễn tả tình trạng hoạt động không chính xác.
Từ "misfunction" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mis-" có nghĩa là "sai" và "function" xuất phát từ "functio", nghĩa là "thực hiện" hoặc "hoạt động". Kể từ thế kỷ 19, từ này được sử dụng để chỉ sự hoạt động không đúng cách hoặc không đạt yêu cầu của một hệ thống hoặc cơ chế nào đó. Sự kết hợp của hai phần nghĩa này phản ánh rõ ràng tình trạng hoạt động sai lệch, nhấn mạnh tính không hiệu quả trong cách thức thực hiện nhiệm vụ.
Từ "misfunction" thường ít xuất hiện trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Nó có thể được sử dụng trong ngữ cảnh về lỗi kỹ thuật hoặc sự cố trong hệ thống, nhất là trong các bài viết hoặc nói về công nghệ. Trong các tài liệu học thuật, từ này thường được liên kết với nghiên cứu về thiết bị, ứng dụng, hoặc quá trình quản lý, tập trung vào nguyên nhân và tác động của sự hỏng hóc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp