Bản dịch của từ Misinterpreting trong tiếng Việt
Misinterpreting

Misinterpreting (Verb)
Giải thích (ai đó hoặc cái gì đó) sai; hiểu sai.
Interpret someone or something wrongly misunderstand.
Many people are misinterpreting the new social media guidelines from Facebook.
Nhiều người đang hiểu sai các hướng dẫn mới của Facebook về mạng xã hội.
They are not misinterpreting the importance of community engagement in social projects.
Họ không hiểu sai tầm quan trọng của sự tham gia cộng đồng trong các dự án xã hội.
Are you misinterpreting the survey results about public opinion on social issues?
Bạn có đang hiểu sai kết quả khảo sát về ý kiến công chúng về các vấn đề xã hội không?
Dạng động từ của Misinterpreting (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misinterpret |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misinterpreted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misinterpreted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misinterprets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misinterpreting |
Họ từ
Từ "misinterpreting" là dạng gốc của động từ "misinterpret", có nghĩa là hiểu sai hoặc diễn giải sai thông tin, ý kiến hoặc sự kiện nào đó. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự về mặt nghĩa và ngữ pháp. Tuy nhiên, sự nhấn mạnh và cách phát âm có thể khác nhau đôi chút. Trong cả hai biến thể, "misinterpreting" thường được dùng trong các ngữ cảnh học thuật và pháp lý để nhấn mạnh sự quan trọng của việc hiểu đúng thông tin.
Từ "misinterpreting" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, bắt nguồn từ tiền tố "mis-" nghĩa là "sai" và động từ "interpretare", có nghĩa là "giải thích". Lịch sử từ này cho thấy sự kết hợp giữa việc sai sót trong hiểu biết và quá trình diễn giải thông tin. Ngày nay, "misinterpreting" thường được sử dụng để chỉ việc hiểu sai hay diễn giải thông tin một cách không chính xác, dẫn đến sự nhầm lẫn trong giao tiếp hay đánh giá.
Từ "misinterpreting" có tần suất sử dụng khá cao trong các phần thi của IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các tình huống giao tiếp và văn bản thường yêu cầu thí sinh nhận biết và phân tích những hiểu lầm. Trong phần Nói và Viết, từ này thường xuất hiện khi thí sinh cần thảo luận về giao tiếp lỗi hoặc những sai lầm trong việc hiểu nội dung. Ngoài ra, từ này cũng thường được sử dụng trong các bối cảnh học thuật và các nghiên cứu về ngôn ngữ, tâm lý học, cũng như trong các cuộc thảo luận liên quan đến quan điểm và ý kiến sai lệch trong giao tiếp hàng ngày.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



