Bản dịch của từ Mislabeled trong tiếng Việt

Mislabeled

Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mislabeled (Adjective)

mɪˈsleɪ.bəld
mɪˈsleɪ.bəld
01

Dán nhãn hoặc đánh dấu không chính xác hoặc gây nhầm lẫn.

Incorrectly or misleadingly labeled or marked.

Ví dụ

The mislabeled products confused many customers at the store yesterday.

Các sản phẩm được gán nhãn sai đã khiến nhiều khách hàng bối rối.

The report did not mention any mislabeled items in the survey.

Báo cáo không đề cập đến bất kỳ mặt hàng nào bị gán nhãn sai trong khảo sát.

Are there any mislabeled goods in the recent shipment from Amazon?

Có hàng hóa nào bị gán nhãn sai trong lô hàng gần đây từ Amazon không?

Mislabeled (Verb)

mɪslˈeɪbld
mɪslˈeɪbld
01

Dán nhãn hoặc đánh dấu (một mục) không chính xác hoặc gây hiểu lầm.

To label or mark an item incorrectly or misleadingly.

Ví dụ

The report mislabeled the study participants as underage citizens in 2022.

Báo cáo đã gán nhãn sai cho những người tham gia nghiên cứu là công dân vị thành niên vào năm 2022.

Many social media posts are not mislabeled; they are intentionally misleading.

Nhiều bài viết trên mạng xã hội không bị gán nhãn sai; chúng cố tình gây hiểu lầm.

Are these statistics mislabeled in the recent social survey report?

Các số liệu này có bị gán nhãn sai trong báo cáo khảo sát xã hội gần đây không?

Dạng động từ của Mislabeled (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Mislabel

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Mislabeled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Mislabeled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Mislabels

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Mislabeling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mislabeled/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mislabeled

Không có idiom phù hợp