Bản dịch của từ Mislabeled trong tiếng Việt
Mislabeled

Mislabeled (Adjective)
Dán nhãn hoặc đánh dấu không chính xác hoặc gây nhầm lẫn.
Incorrectly or misleadingly labeled or marked.
The mislabeled products confused many customers at the store yesterday.
Các sản phẩm được gán nhãn sai đã khiến nhiều khách hàng bối rối.
The report did not mention any mislabeled items in the survey.
Báo cáo không đề cập đến bất kỳ mặt hàng nào bị gán nhãn sai trong khảo sát.
Are there any mislabeled goods in the recent shipment from Amazon?
Có hàng hóa nào bị gán nhãn sai trong lô hàng gần đây từ Amazon không?
Mislabeled (Verb)
Dán nhãn hoặc đánh dấu (một mục) không chính xác hoặc gây hiểu lầm.
To label or mark an item incorrectly or misleadingly.
The report mislabeled the study participants as underage citizens in 2022.
Báo cáo đã gán nhãn sai cho những người tham gia nghiên cứu là công dân vị thành niên vào năm 2022.
Many social media posts are not mislabeled; they are intentionally misleading.
Nhiều bài viết trên mạng xã hội không bị gán nhãn sai; chúng cố tình gây hiểu lầm.
Are these statistics mislabeled in the recent social survey report?
Các số liệu này có bị gán nhãn sai trong báo cáo khảo sát xã hội gần đây không?
Dạng động từ của Mislabeled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mislabel |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mislabeled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mislabeled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mislabels |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mislabeling |
Từ "mislabeled" là một động từ phân từ quá khứ trong tiếng Anh, có nghĩa là bị gán nhãn sai hoặc đánh dấu sai thông tin. Từ này thường được sử dụng trong ngữ cảnh liên quan đến sản phẩm, tài liệu hoặc dữ liệu. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "mislabeled" được sử dụng với cách phát âm tương tự và ý nghĩa không thay đổi, tuy nhiên, cách viết có thể khác nhau như "mislabelled" trong tiếng Anh Anh, với hai "l". Về mặt ngữ pháp và ngữ cảnh sử dụng, cả hai phiên bản đều mang sắc thái tương tự trong việc chỉ ra sự sai sót trong việc gán nhãn.
Từ "mislabeled" có nguồn gốc từ tiền tố "mis-" trong tiếng Latin, có nghĩa là "sai" hoặc "sai lầm", kết hợp với động từ "label" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "label", nghĩa là "nhãn" hoặc "mác". Lịch sử ngôn ngữ cho thấy "mislabeled" được sử dụng để chỉ việc gán nhãn không đúng cho một sản phẩm hoặc thông tin. Sự kết hợp này thể hiện rõ sự không chính xác trong việc xác định đặc điểm hoặc danh tính của đối tượng, phản ánh tính chất di động và không ổn định trong ngữ nghĩa.
Từ "mislabeled" xuất hiện với tần suất khá thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong kỹ năng Nghe và Đọc, từ này có thể xuất hiện trong các bài văn bản liên quan đến khoa học và nghiên cứu, nơi sự chính xác của thông tin là rất quan trọng. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để chỉ sự sai lệch hoặc hiểu lầm thông tin, nhất là trong ngữ cảnh quản lý dữ liệu hoặc báo cáo. Sự phổ biến của từ cũng thấy tại các tình huống thực tiễn như các cuộc thảo luận về nhãn mác sản phẩm hoặc sai sót trong thông tin tiêu dùng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp