Bản dịch của từ Misled trong tiếng Việt
Misled

Misled (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của mislead.
Simple past and past participle of mislead.
Many voters were misled by false information during the 2020 election.
Nhiều cử tri đã bị lừa bởi thông tin sai lệch trong cuộc bầu cử 2020.
The campaign did not mislead the public about the new policy.
Chiến dịch không lừa dối công chúng về chính sách mới.
Were you misled by the advertisements for that social program?
Bạn có bị lừa bởi quảng cáo cho chương trình xã hội đó không?
Dạng động từ của Misled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Mislead |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misleads |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misleading |
Họ từ
Từ "misled" là dạng quá khứ của động từ "mislead", có nghĩa là dẫn dắt ai đó theo một hướng sai lệch hoặc cung cấp thông tin không chính xác, dẫn đến sự hiểu lầm. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này có cách phát âm tương tự, nhưng có thể khác biệt nhẹ về ngữ điệu. "Misled" thường được sử dụng trong ngữ cảnh pháp lý và đạo đức, nhằm chỉ trích hành vi thiếu trung thực trong giao tiếp hoặc tư vấn.
Từ "misled" xuất phát từ động từ Latin "misleadere", trong đó "mis-" có nghĩa là "sai" và "leadere" có nghĩa là "dẫn dắt". Với tiền tố "mis-", nghĩa của từ được chuyển sang trạng thái bị dẫn dắt sai lầm. Lịch sử từ này cho thấy sự phát triển từ một hành động có chủ ý đến một kết quả không mong muốn, phản ánh ý nghĩa hiện tại là bị hướng dẫn một cách sai lầm hoặc bị lừa dối.
Từ "misled" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài thi IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh học thuật, nó có thể xuất hiện trong các chủ đề liên quan đến tri thức, thông tin sai lệch hoặc gây hiểu lầm. Cụ thể, từ này thường được sử dụng khi thảo luận về ảnh hưởng của truyền thông, nghiên cứu về tâm lý học, và trong các trường hợp liên quan đến pháp lý. Những tình huống này thường đề cập đến các vấn đề đạo đức và quản lý thông tin.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



