Bản dịch của từ Mislike trong tiếng Việt
Mislike

Mislike (Noun)
Her mislike of crowded parties made her avoid social gatherings.
Sự ghét bỏ của cô ấy đối với các bữa tiệc đông người khiến cô tránh các buổi tụ tập xã hội.
The mislike towards social media grew among the older generation.
Sự ghét bỏ đối với mạng xã hội gia tăng trong thế hệ cao tuổi.
His mislike for networking events affected his career growth negatively.
Sự ghét bỏ của anh ấy đối với các sự kiện mạng lưới ảnh hưởng tiêu cực đến sự phát triển sự nghiệp của anh ấy.
Mislike (Verb)
Được coi là khó chịu.
Consider to be unpleasant.
She mislikes the new social media platform due to privacy concerns.
Cô ấy không thích nền tảng truyền thông xã hội mới vì lo ngại về quyền riêng tư.
Many people mislike attending large social gatherings because of anxiety.
Nhiều người không thích tham dự các buổi tụ tập xã hội lớn vì lo lắng.
He mislikes the idea of sharing personal information on social networks.
Anh ấy không thích ý tưởng chia sẻ thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
Từ "mislike" có nghĩa là cảm thấy không thích hoặc không ưa một điều gì đó. Đây là một từ ít được sử dụng trong tiếng Anh hiện đại và được coi là một phiên bản cổ của từ "dislike". Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "dislike" phổ biến hơn và được sử dụng rộng rãi hơn trong viết lẫn nói. "Mislike" thường chỉ xuất hiện trong các văn bản cổ điển, do đó, không còn được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày, và khả năng hiểu biết về từ này có thể hạn chế.
Từ "mislike" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latin "missus" (gửi) và từ "like" có nguồn gốc từ tiếng Germanic, có nghĩa là "thích". "Mislike" mang hàm ý trái ngược với "like", thể hiện sự không thích hoặc cảm giác khó chịu đối với một điều gì đó. Sự kết hợp này phản ánh rõ nét trong nghĩa đen và nghĩa bóng của từ, chuyển hóa từ cảm xúc tích cực sang tiêu cực.
Từ "mislike" xuất hiện khá hiếm trong các thành phần của bài thi IELTS, đặc biệt là trong phần Nghe và Đọc, nơi các từ vựng phổ biến hơn thường được sử dụng. Trong phần Nói và Viết, mặc dù có thể được sử dụng để diễn đạt cảm xúc tiêu cực, nhưng "mislike" không phải là lựa chọn phổ biến trong các ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày. Từ này thường được sử dụng trong văn học hoặc các văn bản mang tính trang trọng, nhấn mạnh sự không ưa thích một cách tinh tế hơn "dislike".
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp