Bản dịch của từ Misnomer trong tiếng Việt

Misnomer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misnomer (Noun)

mɪsnˈoʊmɚ
mɪsnˈoʊməɹ
01

Tên hoặc chỉ định sai hoặc không chính xác.

A wrong or inaccurate name or designation.

Ví dụ

Calling him a genius is a misnomer.

Gọi anh ấy là thiên tài là sai lầm.

Using 'lazy' as a label can be a misnomer.

Sử dụng 'lười biếng' như một nhãn hiệu có thể là sai lầm.

Her nickname 'Speedy' turned out to be a misnomer.

Biệt danh của cô 'Nhanh nhẹn' hóa ra là sai lầm.

Dạng danh từ của Misnomer (Noun)

SingularPlural

Misnomer

Misnomers

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misnomer cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misnomer

Không có idiom phù hợp