Bản dịch của từ Misplaying trong tiếng Việt

Misplaying

Verb

Misplaying (Verb)

mɨsplˈeɪɨŋ
mɨsplˈeɪɨŋ
01

Chơi (một trò chơi hoặc môn thể thao) tệ hại hoặc không đúng cách

To play a game or sport badly or incorrectly

Ví dụ

Many players were misplaying during the last social soccer match.

Nhiều cầu thủ đã chơi sai trong trận bóng đá xã hội vừa qua.

She is not misplaying the piano at the community event tonight.

Cô ấy không chơi sai đàn piano tại sự kiện cộng đồng tối nay.

Are they misplaying the rules in our social game night?

Họ có đang chơi sai quy tắc trong đêm trò chơi xã hội của chúng ta không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misplaying

Không có idiom phù hợp