Bản dịch của từ Misprint trong tiếng Việt

Misprint

Noun [U/C] Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misprint (Noun)

mɪspɹˈɪnt
mˈɪspɹɪnt
01

Một lỗi trong văn bản in.

An error in printed text.

Ví dụ

The misprint in the article caused confusion among readers.

Lỗi in trong bài báo gây nhầm lẫn cho độc giả.

There was no misprint in the official statement released by the company.

Không có lỗi in nào trong tuyên bố chính thức được công ty phát hành.

Did you notice any misprint in the IELTS essay you wrote?

Bạn có nhận ra bất kỳ lỗi in nào trong bài luận IELTS bạn viết không?

The misprint in the newspaper caused confusion among the readers.

Sai sót in báo gây hiểu lầm cho độc giả.

She always checks her essay carefully to avoid any misprints.

Cô ấy luôn kiểm tra bài luận của mình cẩn thận để tránh sai sót in.

Misprint (Verb)

mɪspɹˈɪnt
mˈɪspɹɪnt
01

In (cái gì đó) không chính xác.

Print something incorrectly.

Ví dụ

She misprinted the address on the invitation.

Cô ấy in sai địa chỉ trên thiệp mời.

They did not misprint the phone number in the brochure.

Họ không in sai số điện thoại trong tờ rơi.

Did he misprint his name on the official document?

Anh ấy có in sai tên mình trên văn bản chính thức không?

She misprinted the phone number on the flyer.

Cô ấy đã in sai số điện thoại trên tờ rơi.

He never misprints important details in his reports.

Anh ấy không bao giờ in sai các chi tiết quan trọng trong báo cáo của mình.

Dạng động từ của Misprint (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misprint

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misprinted

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misprinted

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misprints

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misprinting

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Misprint cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misprint

Không có idiom phù hợp