Bản dịch của từ Misprint trong tiếng Việt
Misprint
Misprint (Noun)
The misprint in the article caused confusion among readers.
Lỗi in trong bài báo gây nhầm lẫn cho độc giả.
There was no misprint in the official statement released by the company.
Không có lỗi in nào trong tuyên bố chính thức được công ty phát hành.
Did you notice any misprint in the IELTS essay you wrote?
Bạn có nhận ra bất kỳ lỗi in nào trong bài luận IELTS bạn viết không?
The misprint in the newspaper caused confusion among the readers.
Sai sót in báo gây hiểu lầm cho độc giả.
She always checks her essay carefully to avoid any misprints.
Cô ấy luôn kiểm tra bài luận của mình cẩn thận để tránh sai sót in.
Misprint (Verb)
In (cái gì đó) không chính xác.
Print something incorrectly.
She misprinted the address on the invitation.
Cô ấy in sai địa chỉ trên thiệp mời.
They did not misprint the phone number in the brochure.
Họ không in sai số điện thoại trong tờ rơi.
Did he misprint his name on the official document?
Anh ấy có in sai tên mình trên văn bản chính thức không?
She misprinted the phone number on the flyer.
Cô ấy đã in sai số điện thoại trên tờ rơi.
He never misprints important details in his reports.
Anh ấy không bao giờ in sai các chi tiết quan trọng trong báo cáo của mình.
Dạng động từ của Misprint (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misprint |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misprinted |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misprinted |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misprints |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misprinting |
Họ từ
Từ "misprint" được sử dụng để chỉ một lỗi in ấn trong văn bản, thường là do sai sót trong quá trình chỉnh sửa hoặc in ấn. Tương tự như vậy, trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "misprint" đều được viết và phát âm giống nhau, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa cũng như cách sử dụng. Tuy nhiên, trong một số ngữ cảnh, "misprint" có thể chỉ ra không chỉ lỗi chính tả mà còn có thể bao gồm sự sai lệch về thông tin trong tài liệu in.
Từ "misprint" có nguồn gốc từ tiếng Latin, trong đó "mis-" có nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", và "print" xuất phát từ động từ "prehendere", nghĩa là "nắm bắt" hay "in", từ tiếng Latin "imprimere". Thuật ngữ này được sử dụng từ thế kỷ 19 để chỉ lỗi in ấn trong văn bản. Ý nghĩa của nó đã duy trì sự nhất quán, phản ánh sự không chính xác trong việc xuất bản văn bản, từ đó gây ra sự hiểu nhầm hoặc thông tin sai lệch.
Từ "misprint" thường xuất hiện với tần suất không cao trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt trong phần Đọc và Viết, khi thí sinh cần thảo luận về các lỗi trong văn bản. Trong các ngữ cảnh khác, "misprint" được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực xuất bản, biên tập văn bản và trong các cuộc thảo luận về sự chính xác của thông tin in ấn. Việc hiểu rõ khái niệm này là cần thiết để nâng cao khả năng giao tiếp và phân tích văn bản.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp