Bản dịch của từ Misroute trong tiếng Việt

Misroute

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misroute (Verb)

mɨsɹˈut
mɨsɹˈut
01

Chuyển hướng hoặc đi sai địa điểm hoặc sai tuyến đường.

Divert or direct to the wrong place or by the wrong route.

Ví dụ

The taxi misrouted me to the wrong address last Saturday.

Chiếc taxi đã đưa tôi đến địa chỉ sai vào thứ Bảy tuần trước.

The bus did not misroute during the morning rush hour.

Xe buýt đã không đi sai đường trong giờ cao điểm buổi sáng.

Did the delivery service misroute my package yesterday?

Dịch vụ giao hàng có đưa nhầm gói hàng của tôi hôm qua không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misroute/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misroute

Không có idiom phù hợp