Bản dịch của từ Misroute trong tiếng Việt
Misroute

Misroute (Verb)
The taxi misrouted me to the wrong address last Saturday.
Chiếc taxi đã đưa tôi đến địa chỉ sai vào thứ Bảy tuần trước.
The bus did not misroute during the morning rush hour.
Xe buýt đã không đi sai đường trong giờ cao điểm buổi sáng.
Did the delivery service misroute my package yesterday?
Dịch vụ giao hàng có đưa nhầm gói hàng của tôi hôm qua không?
Từ "misroute" là động từ có nghĩa là dẫn đường sai hoặc định hướng sai lầm. Trong ngữ cảnh giao thông hoặc logistics, từ này chỉ hành động gửi hàng hóa hoặc người đến địa điểm không đúng. Ở cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "misroute" được sử dụng tương tự và không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách dùng. Tuy nhiên, trong giao tiếp, tiếng Anh Anh có thể sử dụng một số từ khác như "misdirect" nhiều hơn.
Từ "misroute" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Đức cổ, mang nghĩa là "sai" hoặc "không đúng", kết hợp với danh từ "route", xuất phát từ tiếng Latinh "rupta", có nghĩa là "đường đi" hay "lộ trình". Lịch sử sử dụng từ này bắt đầu từ thế kỷ 20, chỉ việc đi sai lầm trên một lộ trình đã được xác định. Ngày nay, "misroute" thường được sử dụng để mô tả những sai sót trong việc định hướng hoặc chỉ dẫn, phản ánh ý nghĩa của sự sai lệch trong lộ trình đã được thiết lập.
Từ "misroute" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong bối cảnh viết và nghe, liên quan đến việc mô tả các tình huống gây nhầm lẫn về chỉ đường hoặc lộ trình. Ngoài IELTS, từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực giao thông vận tải, logistics và công nghệ thông tin, đặc biệt là khi nói đến việc định tuyến sai trong hệ thống bản đồ hoặc khi lập kế hoạch vận chuyển. Tình huống cụ thể bao gồm các sai sót trong chỉ dẫn ô tô hay trong lập trình mạng.