Bản dịch của từ Misspell trong tiếng Việt

Misspell

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Misspell (Verb)

mɪspˈɛl
mɪsspˈɛl
01

Không đánh vần hoặc viết một từ chính xác.

Fail to spell or write a word correctly.

Ví dụ

Many students misspell common words in their IELTS writing tasks.

Nhiều học sinh viết sai chính tả các từ thông dụng trong bài viết IELTS.

She does not misspell any words during her IELTS speaking test.

Cô ấy không viết sai chính tả bất kỳ từ nào trong bài thi nói IELTS.

Do you often misspell words in your social media posts?

Bạn có thường viết sai chính tả trong các bài đăng mạng xã hội không?

Dạng động từ của Misspell (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Misspell

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Misspelt

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Misspelt

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Misspells

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Misspelling

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/misspell/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Misspell

Không có idiom phù hợp