Bản dịch của từ Misspell trong tiếng Việt
Misspell

Misspell (Verb)
Many students misspell common words in their IELTS writing tasks.
Nhiều học sinh viết sai chính tả các từ thông dụng trong bài viết IELTS.
She does not misspell any words during her IELTS speaking test.
Cô ấy không viết sai chính tả bất kỳ từ nào trong bài thi nói IELTS.
Do you often misspell words in your social media posts?
Bạn có thường viết sai chính tả trong các bài đăng mạng xã hội không?
Dạng động từ của Misspell (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Misspell |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Misspelt |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Misspelt |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Misspells |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Misspelling |
Họ từ
Từ "misspell" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là viết sai chính tả. Nó thường được sử dụng để chỉ hành động viết sai một từ, thường là do nhầm lẫn hoặc thiếu chú ý. Trong tiếng Anh Mỹ, "misspell" được sử dụng phổ biến, trong khi tiếng Anh Brit có sự tương đồng nhưng cũng có thể xuất hiện các biến thể như "misspelt" cho thì quá khứ. Sự khác biệt chính nằm ở cách sử dụng các thì và hình thức của từ trong viết.
Từ "misspell" được hình thành từ tiền tố "mis-" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "misi-", nghĩa là "sai", kết hợp với động từ "spell", có nguồn gốc từ tiếng Anglo-Saxon "spellian", nghĩa là "đánh vần". Sự kết hợp này phản ánh hành động đánh vần sai một từ nào đó. Thuật ngữ này đã xuất hiện trong tiếng Anh từ thế kỷ 19 và hiện nay được sử dụng phổ biến trong ngữ cảnh giáo dục và viết lách để chỉ lỗi chính tả.
Từ "misspell" có tần suất xuất hiện tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này thường liên quan đến việc xác định lỗi chính tả và yêu cầu viết đúng. Trong phần Nói và Viết, thí sinh có thể sử dụng từ này để thảo luận về việc sử dụng ngôn ngữ chính xác. Trong ngữ cảnh khác, "misspell" thường được dùng trong giáo dục khi đề cập đến các lỗi chính tả phổ biến trong bài viết của học sinh.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp